Contents
- TR là gì và khác TM như thế nào?
- Cách sử dụng TR hiệu quả trong Pokémon Sword and Shield
- Nguồn gốc TR: Làm thế nào để kiếm được TR?
- Mua từ Watt Trader (Rotom Rallyist) trong Wild Area
- Phần thưởng từ Max Raid Battles
- TR đặc biệt: Nhận miễn phí Focus Energy
- Danh sách đầy đủ 100 TR trong Pokémon Sword and Shield
- Kết luận
Trong thế giới Pokémon Sword and Shield, việc dạy cho Pokémon của bạn những chiêu thức (move) mạnh mẽ là chìa khóa dẫn đến chiến thắng. Bên cạnh các TM (Technical Machine) quen thuộc, bạn còn có một công cụ khác là TR (Technical Record). Đây là phương pháp để mở rộng kho kỹ năng cho đội hình Pokémon của bạn.
Tương tự như TM, mỗi TR chứa một chiêu thức cụ thể và chỉ có thể dạy cho một nhóm Pokémon nhất định. Tuy nhiên, điểm khác biệt cốt lõi là TR sẽ biến mất sau một lần sử dụng, giống như cơ chế TM ở các thế hệ game Pokémon cũ. Điều này đòi hỏi người chơi phải cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định sử dụng. Có tổng cộng 100 TR khác nhau để bạn thu thập và sử dụng trong Pokémon Sword and Shield. Bài viết này của Boet Fighter sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng, tìm kiếm và danh sách đầy đủ các TR.
TR là gì và khác TM như thế nào?
Về cơ bản, TR hoạt động giống như các TM truyền thống trước đây: chúng chỉ dùng được một lần duy nhất. Sau khi dạy chiêu thức cho một Pokémon, TR đó sẽ bị phá hủy. Điều này có nghĩa là bạn cần suy nghĩ cẩn thận xem Pokémon nào xứng đáng nhất để học chiêu thức từ TR, hoặc bạn phải sẵn sàng bỏ công sức tìm lại TR đó nếu muốn sử dụng lần nữa.
Sự khác biệt chính so với TM trong Pokémon Sword and Shield (vốn có thể sử dụng vô hạn lần) là tính tiêu hao này. Nó làm tăng giá trị chiến lược của mỗi TR và buộc người chơi phải lên kế hoạch xây dựng đội hình một cách tỉ mỉ hơn.
Cách sử dụng TR hiệu quả trong Pokémon Sword and Shield
Để sử dụng TR, trước tiên bạn cần truy cập vào túi đồ của mình. Mở menu chính bằng nút X, sau đó chọn “Bag”. Di chuyển đến mục “TMs” – mặc dù tên là vậy, đây cũng là nơi chứa các TR của bạn.
Truy cập danh sách TR và TM trong túi đồ Pokémon Sword and Shield
TR có thể dễ dàng phân biệt với TM nhờ thiết kế đĩa màu đen, trong khi TM có màu trắng. Khi đã tìm thấy TR mong muốn, hãy chọn nó và chọn tiếp “Use this item”. Màn hình sẽ hiển thị danh sách Pokémon trong đội của bạn.
Kiểm tra Pokémon có thể học TR cụ thể trong Sword and Shield
Làm sao biết Pokémon nào có thể học được chiêu thức từ TR? Rất đơn giản, hãy nhìn vào danh sách Pokémon ở phía bên trái màn hình:
- Nếu có dòng chữ “Cannot learn” (Không thể học), Pokémon đó không tương thích với TR này.
- Nếu có dòng chữ “Can learn” (Có thể học), Pokémon đó có khả năng học chiêu thức này.
- Nếu có dòng chữ “Knows this move” (Đã biết chiêu này), Pokémon đó đã học chiêu thức này rồi và không cần học lại.
Chọn Pokémon có dòng chữ “Can learn” để dạy chiêu thức mới.
Giao diện chọn Pokémon để dạy chiêu thức từ TR
Để quản lý và tìm kiếm TR/TM dễ dàng hơn, bạn nên sắp xếp chúng theo số thứ tự. Nhấn nút X để mở tùy chọn sắp xếp (Sort), sau đó chọn “By number”. Việc này sẽ tách biệt rõ ràng giữa bộ sưu tập TM và TR của bạn.
Sắp xếp TR và TM theo số thứ tự để dễ tìm kiếm
Nguồn gốc TR: Làm thế nào để kiếm được TR?
Có hai phương pháp chính để thu thập TR trong Pokémon Sword and Shield:
Mua từ Watt Trader (Rotom Rallyist) trong Wild Area
Có bảy người bán hàng đặc biệt được gọi là Watt Trader (hay Rotom Rallyist) rải rác khắp Wild Area. Mỗi người sẽ bán một bộ sưu tập TR khác nhau, và danh sách này được làm mới hàng ngày.
Giao diện mua TR từ Watt Trader trong Wild Area bằng Watts
Nếu bạn đang tìm kiếm một TR cụ thể, hãy kiểm tra cửa hàng của tất cả các Watt Trader mỗi ngày. Giá của mỗi TR dao động từ 1.000 đến 8.000 Watts, đơn vị tiền tệ đặc biệt kiếm được trong Wild Area.
Phần thưởng từ Max Raid Battles
Cách thứ hai để kiếm TR là hoàn thành thành công các trận đấu Max Raid.
Nhận TR làm phần thưởng sau khi chiến thắng Max Raid Battle
Sau khi đánh bại (và hy vọng là bắt được) Pokémon Dynamax hoặc Gigantamax trong một Max Raid, bạn sẽ nhận được nhiều phần thưởng khác nhau. Trong số đó có thể bao gồm TR. Loại TR bạn nhận được thường sẽ phụ thuộc vào hệ (type) của Pokémon bạn vừa đối đầu. Ví dụ, chiến đấu với Pokémon hệ Cỏ (Grass-type) sẽ có khả năng cao nhận được TR hệ Cỏ, thậm chí có thể nhận được nhiều bản sao của cùng một TR.
Vì không có giới hạn về số lượng Max Raid bạn có thể tham gia mỗi ngày, nên cũng không có giới hạn về số lượng TR bạn có thể kiếm được thông qua phương pháp này. Đây là cách hiệu quả để “farm” các TR mong muốn.
TR đặc biệt: Nhận miễn phí Focus Energy
Trong hành trình của bạn, sẽ có một TR được tặng miễn phí. Khi đến thành phố Motostoke, hãy tìm người đàn ông đứng bên ngoài cửa hàng đĩa nhạc, ngay trước cây cầu gần Trung tâm Pokémon (Pokémon Center).
NPC ở Motostoke tặng miễn phí TR13 Focus Energy
Nói chuyện với ông ấy, bạn sẽ nhận được TR13 Focus Energy và một lời giải thích ngắn gọn về cách hoạt động của TR.
Danh sách đầy đủ 100 TR trong Pokémon Sword and Shield
Dưới đây là danh sách toàn bộ 100 TR có trong Pokémon Sword and Shield. Nếu mua từ Watt Trader, giá của chúng dao động từ 2.000 đến 8.000 Watts:
Số TR | Tên Chiêu Thức | Hệ | Hiệu Ứng | Sát Thương |
---|---|---|---|---|
TR00 | Swords Dance | Normal | Tăng Attack lên 2 bậc. | Không có |
TR01 | Body Slam | Normal | 30% cơ hội gây tê liệt (paralysis) đối thủ. Nếu mục tiêu đã dùng Minimize, sát thương gấp đôi. | 85 |
TR02 | Flamethrower | Fire | 10% cơ hội gây bỏng (burn) đối thủ. | 90 |
TR03 | Hydro Pump | Water | Không có hiệu ứng phụ. | 110 |
TR04 | Surf | Water | Nếu đối thủ đang dùng Dive, sát thương gấp đôi. | 90 |
TR05 | Ice Beam | Ice | 10% cơ hội gây đóng băng (freeze) đối thủ. | 90 |
TR06 | Blizzard | Ice | 10% cơ hội gây đóng băng đối thủ. Chính xác 100% trong thời tiết mưa đá (hail). | 110 |
TR07 | Low Kick | Fighting | Sát thương tăng theo cân nặng của đối thủ. Không ảnh hưởng Pokémon Dynamax. | Không có |
TR08 | Thunderbolt | Electric | 10% cơ hội gây tê liệt đối thủ. | 90 |
TR09 | Thunder | Electric | 30% cơ hội gây tê liệt đối thủ. Chính xác 50% trong nắng gắt (harsh sunlight). Chính xác 100% trong mưa (rain). Trúng đối thủ đang dùng chiêu như Fly hoặc Bounce. | 110 |
TR10 | Earthquake | Ground | Trúng mục tiêu đang dùng Dig và gây sát thương gấp đôi. | 100 |
TR11 | Psychic | Psychic | 10% cơ hội giảm Special Defence của đối thủ 1 bậc. | 90 |
TR12 | Agility | Psychic | Tăng Speed lên 2 bậc. | Không có |
TR13 | Focus Energy | Normal | Tăng tỉ lệ đánh chí mạng (critical hit) cho các đòn đánh sau. | 120 |
TR14 | Metronome | Normal | Sử dụng ngẫu nhiên một chiêu thức bất kỳ mà Pokémon có thể học. | Không có |
TR15 | Fire Blast | Fire | 10% cơ hội gây bỏng đối thủ. | 110 |
TR16 | Waterfall | Water | 20% cơ hội làm đối thủ nao núng (flinch). | 80 |
TR17 | Amnesia | Psychic | Tăng Special Defence lên 2 bậc. | Không có |
TR18 | Leech Life | Bug | Hồi HP cho người dùng bằng một nửa sát thương gây ra cho đối thủ. | 80 |
TR19 | Tri Attack | Normal | 20% cơ hội gây tê liệt, bỏng hoặc đóng băng đối thủ. | 80 |
TR20 | Substitute | Normal | Hy sinh 1/4 HP tối đa để tạo ra một thế thân (substitute) bảo vệ người dùng khỏi giảm chỉ số hoặc trạng thái bất lợi. Thế thân nhận sát thương thay người dùng cho đến khi hết HP. Thế thân biến mất nếu người dùng Dynamax. | Không có |
TR21 | Reversal | Fighting | Gây nhiều sát thương hơn khi HP người dùng càng thấp. | Không có |
TR22 | Sludge Bomb | Poison | 30% cơ hội gây độc (poison) đối thủ. | 90 |
TR23 | Spikes | Ground | Gây sát thương lên Pokémon đối phương khi chúng được tung ra sân. Có thể dùng tối đa 3 lần để tăng sát thương (1/8 max HP lần 1, 1/6 lần 2, 1/4 lần 3). | Không có |
TR24 | Outrage | Dragon | Tấn công 2-3 lượt, người dùng không thể chọn chiêu khác. Sau đó người dùng bị rối loạn (confused). | 120 |
TR25 | Psyshock | Psychic | Sát thương được tính dựa trên chỉ số Defence của đối thủ (thay vì Sp. Def). | 80 |
TR26 | Endure | Normal | Giúp người dùng còn lại 1 HP khi bị tấn công bởi một đòn đáng lẽ sẽ hạ gục. Tỉ lệ thất bại tăng lên nếu sử dụng liên tục. | Không có |
TR27 | Sleep Talk | Normal | Chỉ hoạt động khi người dùng đang ngủ (asleep). Sử dụng ngẫu nhiên một trong các chiêu thức khác của người dùng. | Không có |
TR28 | Megahorn | Bug | Không có hiệu ứng phụ. | 120 |
TR29 | Baton Pass | Normal | Người dùng chuyển đổi vị trí với Pokémon khác trong đội, đồng thời chuyển giao các thay đổi chỉ số và một số hiệu ứng khác. | Không có |
TR30 | Encore | Normal | Buộc đối thủ phải sử dụng lại chiêu thức cuối cùng trong 3 lượt. Không ảnh hưởng Pokémon Dynamax. | Không có |
TR31 | Iron Tail | Steel | 30% cơ hội giảm Defence của đối thủ 1 bậc. | 100 |
TR32 | Crunch | Dark | 20% cơ hội giảm Defence của đối thủ 1 bậc. | 80 |
TR33 | Shadow Ball | Ghost | 20% cơ hội giảm Special Defence của đối thủ 1 bậc. | 80 |
TR34 | Future Sight | Psychic | Gây sát thương cho đối thủ sau 2 lượt kể từ khi sử dụng. | 120 |
TR35 | Uproar | Normal | Người dùng gây náo loạn trong 3 lượt. Không Pokémon nào có thể ngủ trong thời gian này. | 90 |
TR36 | Heat Wave | Fire | 10% cơ hội gây bỏng đối thủ. | 95 |
TR37 | Taunt | Dark | Ngăn đối thủ sử dụng các chiêu thức trạng thái (status moves) trong 3 lượt. | Không có |
TR38 | Trick | Psychic | Hoán đổi vật phẩm đang giữ (held item) giữa người dùng và đối thủ. | Không có |
TR39 | Superpower | Fighting | Giảm Attack và Defence của người dùng 1 bậc. | 120 |
TR40 | Skill Swap | Psychic | Hoán đổi Ability giữa người dùng và đối thủ. Không hoạt động trên một số Pokémon Dynamax. | Không có |
TR41 | Blaze Kick | Fire | 20% cơ hội gây bỏng đối thủ. Tỉ lệ đánh chí mạng cao hơn. | 85 |
TR42 | Hyper Voice | Normal | Không có hiệu ứng phụ. | 90 |
TR43 | Overheat | Fire | Giảm Special Attack của người dùng 2 bậc. | 130 |
TR44 | Cosmic Power | Psychic | Tăng Defence và Special Defence của người dùng 1 bậc mỗi chỉ số. | Không có |
TR45 | Muddy Water | Water | 30% cơ hội giảm Accuracy của đối thủ 1 bậc. | 90 |
TR46 | Iron Defense | Steel | Tăng Defence của người dùng 2 bậc. | Không có |
TR47 | Dragon Claw | Dragon | Không có hiệu ứng phụ. | 80 |
TR48 | Bulk Up | Fighting | Tăng Attack và Defence của người dùng 1 bậc mỗi chỉ số. | Không có |
TR49 | Calm Mind | Psychic | Tăng Special Attack và Special Defence của người dùng 1 bậc mỗi chỉ số. | Không có |
TR50 | Leaf Blade | Grass | Tỉ lệ đánh chí mạng cao hơn. | 90 |
TR51 | Dragon Dance | Dragon | Tăng Attack và Speed của người dùng 1 bậc mỗi chỉ số. | Không có |
TR52 | Gyro Ball | Steel | Sức mạnh tăng lên nếu người dùng chậm hơn đối thủ. | Không có |
TR53 | Close Combat | Fighting | Giảm Defence và Special Defence của người dùng 1 bậc mỗi chỉ số. | 120 |
TR54 | Toxic Spikes | Poison | Gây trạng thái độc (poison) cho đối thủ khi chúng vào sân. Dùng 2 lần sẽ gây độc nặng (badly poisoned). Hiệu ứng mất nếu đối thủ tung ra Pokémon hệ Poison. | Không có |
TR55 | Flare Blitz | Fire | Người dùng nhận sát thương phản hồi bằng 1/3 sát thương gây ra. 10% cơ hội gây bỏng đối thủ. Nếu người dùng bị đóng băng, chiêu này sẽ giải băng. | 120 |
TR56 | Aura Sphere | Fighting | Chiêu thức này không bao giờ đánh trượt. | 80 |
TR57 | Poison Jab | Poison | 30% cơ hội gây độc đối thủ. | 80 |
TR58 | Dark Pulse | Dark | 20% cơ hội làm đối thủ nao núng. | 80 |
TR59 | Seed Bomb | Grass | Không có hiệu ứng phụ. | 80 |
TR60 | X-Scissor | Bug | Không có hiệu ứng phụ. | 80 |
TR61 | Bug Buzz | Bug | 10% cơ hội giảm Special Defence của mục tiêu 1 bậc. Đánh trúng mục tiêu ngay cả khi đang dùng Substitute. | 90 |
TR62 | Dragon Pulse | Dragon | Không có hiệu ứng phụ. | 85 |
TR63 | Power Gem | Rock | Không có hiệu ứng phụ. | 80 |
TR64 | Focus Blast | Fighting | 10% cơ hội giảm Special Defence của mục tiêu 1 bậc. | 120 |
TR65 | Energy Ball | Grass | 10% cơ hội giảm Special Defence của mục tiêu 1 bậc. | 90 |
TR66 | Brave Bird | Flying | Người dùng nhận sát thương phản hồi bằng 1/3 sát thương gây ra. | 120 |
TR67 | Earth Power | Ground | 10% cơ hội giảm Special Defence của mục tiêu 1 bậc. | 90 |
TR68 | Nasty Plot | Dark | Tăng Special Attack của người dùng 2 bậc. | Không có |
TR69 | Zen Headbutt | Psychic | 20% cơ hội làm đối thủ nao núng. | 80 |
TR70 | Flash Cannon | Steel | 10% cơ hội giảm Special Defence của mục tiêu 1 bậc. | 80 |
TR71 | Leaf Storm | Grass | Giảm Special Attack của người dùng 2 bậc. | 130 |
TR72 | Power Whip | Grass | Không có hiệu ứng phụ. | 120 |
TR73 | Gunk Shot | Poison | 30% cơ hội gây độc đối thủ. | 120 |
TR74 | Iron Head | Steel | 30% cơ hội làm đối thủ nao núng. | 80 |
TR75 | Stone Edge | Rock | Tỉ lệ đánh chí mạng cao hơn. | 100 |
TR76 | Stealth Rock | Rock | Gây sát thương lên Pokémon đối phương khi chúng được tung ra sân. Sát thương là hệ Đá (Rock) và phụ thuộc vào yếu tố khắc hệ. | Không có |
TR77 | Grass Knot | Grass | Sát thương tăng theo cân nặng của đối thủ. Không ảnh hưởng Pokémon Dynamax. | Không có |
TR78 | Sludge Wave | Poison | 10% cơ hội gây độc đối thủ. | 95 |
TR79 | Heavy Slam | Steel | Sát thương tăng theo cân nặng của người dùng so với đối thủ. Nếu đối thủ dùng Minimize, sát thương gấp đôi và chắc chắn trúng. Không ảnh hưởng Pokémon Dynamax. | Không có |
TR80 | Electro Ball | Electric | Sát thương tăng lên nếu người dùng nhanh hơn đối thủ. | Không có |
TR81 | Foul Play | Dark | Sử dụng chỉ số Attack của đối thủ để tính sát thương, thay vì của người dùng. | 95 |
TR82 | Stored Power | Psychic | Sát thương tăng thêm 20 (tối đa 860) cho mỗi bậc chỉ số đã được tăng của người dùng. | 20 |
TR83 | Ally Switch | Psychic | Chiêu có độ ưu tiên cao. Người dùng đổi chỗ với đồng đội trong Đấu Đôi (Double Battle). Thất bại nếu dùng trong Đấu Đơn (Single Battle) hoặc Max Raid. | Không có |
TR84 | Scald | Water | 30% cơ hội gây bỏng đối thủ. Nếu người dùng bị đóng băng, chiêu này sẽ giải băng. | 80 |
TR85 | Work Up | Normal | Tăng Attack và Special Attack của người dùng 1 bậc. | Không có |
TR86 | Wild Charge | Electric | Người dùng nhận sát thương phản hồi bằng 1/4 sát thương gây ra. | 90 |
TR87 | Drill Run | Ground | Tỉ lệ đánh chí mạng cao hơn. | 80 |
TR88 | Heat Crash | Fire | Sát thương tăng theo cân nặng của người dùng so với đối thủ. Nếu đối thủ dùng Minimize, sát thương gấp đôi và chắc chắn trúng. Không ảnh hưởng Pokémon Dynamax. | Không có |
TR89 | Hurricane | Flying | 30% cơ hội gây rối loạn đối thủ. Chính xác 100% trong mưa và 50% trong nắng gắt. Trúng đối thủ đang ở trên không (dùng Fly, Bounce,…). | 110 |
TR90 | Play Rough | Fairy | 10% cơ hội giảm Attack của đối thủ 1 bậc. | 90 |
TR91 | Venom Drench | Poison | Giảm Attack, Special Attack và Speed của đối thủ 1 bậc nếu chúng đang bị độc hoặc độc nặng. | Không có |
TR92 | Dazzling Gleam | Fairy | Không có hiệu ứng phụ. | 80 |
TR93 | Darkest Lariat | Dark | Bỏ qua các thay đổi chỉ số của đối thủ khi gây sát thương. | 85 |
TR94 | High Horsepower | Ground | Không có hiệu ứng phụ. | 95 |
TR95 | Throat Chop | Dark | Đối thủ không thể sử dụng các chiêu thức dựa trên âm thanh (sound-based moves) trong hai lượt. Không ảnh hưởng Pokémon Dynamax. | 80 |
TR96 | Pollen Puff | Bug | Nếu dùng lên đồng đội, hồi 1/2 HP tối đa của họ. Nếu dùng lên đối thủ, gây sát thương. Sát thương tăng khi dùng như Max Move. | 90 |
TR97 | Psychic Fangs | Psychic | Không bị ảnh hưởng bởi Aurora Veil hay Reflect. Phá bỏ hiệu ứng Aurora Veil, Light Screen và Reflect của đối thủ. | 85 |
TR98 | Liquidation | Water | 20% cơ hội giảm Defense của mục tiêu 1 bậc. | 85 |
TR99 | Body Press | Fighting | Sát thương được tính dựa trên chỉ số Defence của người dùng, thay vì Attack. | 80 |
1. TR có dùng lại được không?
Không, mỗi TR chỉ có thể sử dụng được một lần duy nhất. Sau khi dạy chiêu thức cho Pokémon, TR đó sẽ biến mất khỏi túi đồ của bạn.
2. Làm sao biết Pokémon nào học được TR?
Khi chọn sử dụng một TR, danh sách Pokémon trong đội của bạn sẽ hiện ra. Bên cạnh tên mỗi Pokémon sẽ có ghi chú: “Can learn” (Có thể học), “Cannot learn” (Không thể học), hoặc “Knows this move” (Đã biết chiêu này). Chỉ những Pokémon có ghi “Can learn” mới học được TR đó.
3. Mua TR bằng gì?
Bạn có thể mua TR từ các Watt Trader (Rotom Rallyist) trong Wild Area bằng cách sử dụng Watts – một loại tiền tệ đặc biệt kiếm được qua các hoạt động trong Wild Area như tương tác với ổ Pokémon Den hoặc tham gia Rotom Rally.
4. Cách kiếm Watts nhanh nhất là gì?
Cách hiệu quả để kiếm Watts bao gồm việc thường xuyên kiểm tra và thu thập Watts từ các Pokémon Den đang phát sáng trong Wild Area và tham gia các cuộc đua Rotom Rally với thành tích tốt. Chiến thắng Max Raid Battles cũng thưởng Watts.
5. Có bao nhiêu TR tổng cộng trong Pokémon Sword and Shield?
Có tổng cộng 100 TR khác nhau trong game, đánh số từ TR00 đến TR99.
6. Nên dùng TR khi nào?
Vì TR là vật phẩm tiêu hao, bạn nên ưu tiên sử dụng chúng cho những Pokémon chủ lực trong đội hình mà bạn dự định gắn bó lâu dài, hoặc để bổ sung những chiêu thức quan trọng phục vụ cho chiến thuật thi đấu cụ thể (ví dụ: đấu online, đấu giải).
7. Sự khác biệt chính giữa TR và TM là gì?
Trong Pokémon Sword and Shield, TM (Technical Machine) có thể sử dụng vô hạn lần, trong khi TR (Technical Record) chỉ sử dụng được một lần duy nhất rồi biến mất.
Kết luận
TR là một nguồn tài nguyên quý giá nhưng có giới hạn trong Pokémon Sword and Shield. Việc hiểu rõ cách sử dụng, nơi tìm kiếm và danh sách đầy đủ các TR sẽ giúp bạn xây dựng đội hình Pokémon mạnh mẽ và đa dạng hơn. Hãy nhớ rằng mỗi TR chỉ dùng được một lần, vì vậy hãy cân nhắc kỹ lưỡng trước khi dạy chiêu thức cho Pokémon của bạn. Tận dụng tối đa các trận Max Raid và kiểm tra Watt Trader hàng ngày là chìa khóa để sở hữu những TR mạnh nhất.
Để tìm hiểu thêm các hướng dẫn hữu ích khác về Pokémon và nhiều tựa game hấp dẫn, hãy tiếp tục theo dõi Boet Fighter và chuyên mục Game Guides của chúng tôi!