• Roblox
  • Digital Foundry
  • News
  • Game Guides
  • Features
  • Reviews
Boet Fighter
SUBSCRIBE
No Result
View All Result
  • Roblox
  • Digital Foundry
  • News
  • Game Guides
  • Features
  • Reviews
Boet Fighter
SUBSCRIBE
No Result
View All Result
Boet Fighter
No Result
View All Result

Tất tần tật về TR (Đĩa Kỹ Thuật) trong Pokémon Sword and Shield

admin by admin
May 3, 2025
in Game Guides
0
Mở túi đồ để xem bộ sưu tập TR trong Pokémon Sword and Shield

Mở túi đồ để xem bộ sưu tập TR trong Pokémon Sword and Shield

136
SHARES
1.2k
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Contents

  • TR (Đĩa Kỹ Thuật) là gì trong Pokémon Sword and Shield?
  • Hướng dẫn sử dụng TR hiệu quả
  • Cách sắp xếp TR và TM khoa học
  • Nguồn gốc và cách tìm TR trong game
  • Mua từ các Rotom Rallyist tại Wild Area
  • Phần thưởng từ Max Raid Battles
  • TR miễn phí tại Motostoke
  • Danh sách đầy đủ 100 TR trong Pokémon Sword and Shield
  • Kết luận

TR, viết tắt của Technical Records (Đĩa Kỹ Thuật), là một phương thức để dạy cho Pokémon các chiêu thức hoặc đòn tấn công mới trong Pokémon Sword and Shield. Đây là một phần quan trọng trong việc xây dựng chiến thuật và tối ưu hóa sức mạnh cho đội hình Pokémon của bạn.

You might also like

Hướng dẫn chi tiết nhiệm vụ Caged Magistrate trong Dragon’s Dogma 2

Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Lưu Trò Chơi Trong Pokémon Sword và Shield

Hướng Dẫn Chi Tiết Về Certified Proxy Inter-Knot Level Trong Zenless Zone Zero

Tương tự như TM (Technical Machines), mỗi TR dành riêng cho một chiêu thức cụ thể và chỉ có thể dạy cho một nhóm Pokémon nhất định. Tuy nhiên, điểm khác biệt cốt lõi là TR sẽ bị phá hủy sau một lần sử dụng, không giống như TM trong Pokémon Sword and Shield có thể dùng vĩnh viễn. Điều này đòi hỏi người chơi phải cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định sử dụng TR cho Pokémon nào.

Có tổng cộng 100 loại TR khác nhau trong Pokémon Sword and Shield để bạn thu thập và sử dụng, mở ra vô vàn khả năng tùy biến cho đội hình của mình. Hiểu rõ về TR, cách sử dụng và nơi tìm kiếm chúng sẽ giúp bạn tận dụng tối đa tiềm năng của các Pokémon đồng hành.

TR (Đĩa Kỹ Thuật) là gì trong Pokémon Sword and Shield?

Về cơ bản, TR hoạt động giống như các đĩa TM kiểu cũ trong các phiên bản Pokémon trước đây – chúng chỉ dùng được một lần duy nhất. Điều này có nghĩa là bạn cần phải suy nghĩ cẩn thận xem Pokémon nào xứng đáng nhận chiêu thức từ TR quý giá, hoặc phải chuẩn bị tinh thần đi tìm lại TR đó nếu muốn dạy cho Pokémon khác.

Read more: Hướng Dẫn Tìm Gạc Hươu trong Assassin’s Creed: Valhalla – Nhiệm Vụ A Mild Hunt

May mắn là không phải Pokémon nào cũng học được mọi loại TR, điều này phần nào giúp quá trình lựa chọn trở nên dễ dàng hơn. Mỗi Pokémon có một danh sách chiêu thức tương thích riêng, và TR chỉ phát huy tác dụng nếu chiêu thức đó nằm trong danh sách này.

Hướng dẫn sử dụng TR hiệu quả

Để sử dụng TR, trước tiên bạn cần mở Menu chính bằng nút X, sau đó chọn mục “Bag” (Túi đồ). Tiếp theo, di chuyển qua lại giữa các ngăn túi cho đến khi bạn tìm thấy mục “TMs”. Mặc dù tên là TMs, nhưng đây cũng chính là nơi lưu trữ các TR mà bạn đã thu thập được.

Mở túi đồ để xem bộ sưu tập TR trong Pokémon Sword and ShieldMở túi đồ để xem bộ sưu tập TR trong Pokémon Sword and Shield

Read more: Hướng dẫn tìm Đá Băng (Ice Stone) trong Pokémon Scarlet và Violet

Các đĩa TR rất dễ nhận biết vì chúng có màu đen, khác với màu trắng của các đĩa TM. Khi đã tìm thấy TR mong muốn, hãy chọn nó và nhấn vào tùy chọn “Use this item” (Sử dụng vật phẩm này). Màn hình sẽ hiển thị danh sách Pokémon trong đội hình hiện tại của bạn.

Lúc này, bạn có thể dễ dàng xác định Pokémon nào có thể học được chiêu thức từ TR này. Hãy chú ý đến dòng chữ hiển thị bên cạnh tên mỗi Pokémon ở cột bên trái:

  • “Cannot learn” (Không thể học): Pokémon này không tương thích với TR đang chọn.
  • “Can learn” (Có thể học): Pokémon này có khả năng học chiêu thức từ TR. Đây là lựa chọn bạn cần tìm.
  • “Knows this move” (Đã biết chiêu này): Pokémon này đã học chiêu thức này rồi và không thể học lại.

Chọn Pokémon có dòng chữ “Can learn” và xác nhận để dạy chiêu thức mới. Nếu Pokémon đó đã đầy 4 ô chiêu thức, bạn sẽ được yêu cầu chọn một chiêu thức cũ để thay thế.

Read more: Khám phá 5 Nhà An Toàn Shadow trong Fortnite: Hướng dẫn chi tiết

Cách sắp xếp TR và TM khoa học

Với số lượng lớn cả TM và TR, việc tìm kiếm một đĩa cụ thể có thể mất thời gian. Cách nhanh nhất để quản lý chúng là sắp xếp theo số thứ tự. Thao tác này sẽ phân chia rõ ràng bộ sưu tập TM và TR của bạn. Để thực hiện, hãy nhấn nút X để mở tùy chọn sắp xếp (Sort), sau đó chọn “By number” (Theo số thứ tự).

Sắp xếp TR và TM theo số thứ tự giúp dễ tìm kiếm hơnSắp xếp TR và TM theo số thứ tự giúp dễ tìm kiếm hơn

Nguồn gốc và cách tìm TR trong game

Có hai phương pháp chính để thu thập TR trong Pokémon Sword and Shield:

Mua từ các Rotom Rallyist tại Wild Area

Có tổng cộng bảy NPC được gọi là Rotom Rallyist rải rác khắp Wild Area. Mỗi người bán một danh sách TR khác nhau, và danh sách này thay đổi hàng ngày.

Read more: Hướng dẫn đặt Biển Báo Gà Qua Đường Fortnite (Spring Breakout)

Mỗi Rotom Rallyist bán các loại TR khác nhau mỗi ngàyMỗi Rotom Rallyist bán các loại TR khác nhau mỗi ngày

Vì vậy, nếu bạn đang tìm kiếm một TR cụ thể, hãy chăm chỉ ghé thăm các Rallyist này mỗi ngày. Giá của mỗi TR dao động từ 1.000 đến 8.000 Watts, đơn vị tiền tệ đặc biệt kiếm được trong Wild Area.

Phần thưởng từ Max Raid Battles

Cách thứ hai để kiếm TR là hoàn thành thành công các trận Max Raid. Sau khi bạn đánh bại (và hy vọng là bắt được) Pokémon Dynamax/Gigantamax trong một trận Max Raid, bạn sẽ nhận được nhiều phần thưởng khác nhau.

Read more: Hướng dẫn toàn tập vị trí 55 mã QR Judgment và nâng cấp Drone

Hoàn thành Max Raid có thể nhận được TR làm phần thưởngHoàn thành Max Raid có thể nhận được TR làm phần thưởng

Trong số các phần thưởng này có thể bao gồm TR. Loại TR bạn nhận được thường sẽ tương ứng với hệ (Type) của Pokémon bạn vừa đối đầu. Ví dụ, nếu bạn chiến đấu với một Pokémon hệ Cỏ (Grass-type), bạn có khả năng cao nhận được một TR hệ Cỏ, thậm chí có thể nhận được nhiều bản sao của cùng một TR đó.

Vì không có giới hạn về số lượng Max Raid bạn có thể tham gia mỗi ngày, nên cũng không có giới hạn về số lượng TR bạn có thể kiếm được thông qua phương pháp này. Đây là cách hiệu quả để “farm” các TR mong muốn.

Read more: Hướng dẫn cách bắt đầu DLC The Teal Mask trong Pokémon Scarlet và Violet

TR miễn phí tại Motostoke

Ngoài hai cách trên, bạn cũng sẽ nhận được một TR miễn phí trong hành trình khám phá Galar. Khi đến thành phố Motostoke, hãy tìm đến người đàn ông đứng bên ngoài cửa hàng băng đĩa (record shop), nằm ngay trước cây cầu gần Pokémon Center.

Nói chuyện với người đàn ông này ở Motostoke để nhận TR13 Focus Energy miễn phíNói chuyện với người đàn ông này ở Motostoke để nhận TR13 Focus Energy miễn phí

Nói chuyện với ông ấy, bạn sẽ được tặng TR13 Focus Energy và nhận một lời giải thích ngắn gọn về cách hoạt động của TR.

Read more: Bí Mật Vườn Rambutan trong Lost Ark: Hướng Dẫn Chi Tiết

Danh sách đầy đủ 100 TR trong Pokémon Sword and Shield

Dưới đây là danh sách chi tiết của tất cả 100 TR có trong Pokémon Sword and Shield. Nếu bạn mua từ các Rotom Rallyist, giá Watts sẽ dao động từ 2.000 đến 8.000.

Số TR Tên chiêu thức (TR Move Name) Hệ (Type) Hiệu ứng (Effects) Sát thương (Damage)
TR00 Swords Dance Normal Tăng Attack 2 bậc. N/A
TR01 Body Slam Normal 30% cơ hội gây tê liệt (paralyse) đối thủ. Nếu đối thủ đã dùng Minimize, sát thương chiêu này tăng gấp đôi. 85
TR02 Flamethrower Fire 10% cơ hội gây bỏng (burn) đối thủ. 90
TR03 Hydro Pump Water N/A 110
TR04 Surf Water Nếu đối thủ đang dùng chiêu Dive, sát thương chiêu này tăng gấp đôi. 90
TR05 Ice Beam Ice 10% cơ hội đóng băng (freeze) đối thủ. 90
TR06 Blizzard Ice 10% cơ hội đóng băng đối thủ. Chính xác 100% nếu thời tiết là mưa đá (hail). 110
TR07 Low Kick Fighting Sát thương tăng theo cân nặng của đối thủ. Chiêu không ảnh hưởng Pokémon Dynamax. N/A
TR08 Thunderbolt Electric 10% cơ hội gây tê liệt đối thủ. 90
TR09 Thunder Electric 30% cơ hội gây tê liệt đối thủ. Chính xác 50% khi trời nắng gắt (harsh sunlight). Chính xác 100% khi trời mưa (rain). Trúng đối thủ đang dùng chiêu như Fly hoặc Bounce. 110
TR10 Earthquake Ground Trúng đối thủ đang dùng chiêu như Dig và gây sát thương gấp đôi. 100
TR11 Psychic Psychic 10% cơ hội giảm Special Defence của đối thủ 1 bậc. 90
TR12 Agility Psychic Tăng Speed 2 bậc. N/A
TR13 Focus Energy Normal Tăng tỷ lệ các đòn đánh tiếp theo thành chí mạng (critical hit). N/A
TR14 Metronome Normal Sử dụng ngẫu nhiên một chiêu thức bất kỳ mà Pokémon có thể học. N/A
TR15 Fire Blast Fire 10% cơ hội gây bỏng đối thủ. 110
TR16 Waterfall Water 20% cơ hội làm đối thủ nao núng (flinch). 80
TR17 Amnesia Psychic Tăng Special Defence 2 bậc. N/A
TR18 Leech Life Bug Hồi HP cho người dùng bằng một nửa sát thương gây ra cho đối thủ. 80
TR19 Tri Attack Normal 20% cơ hội gây tê liệt, bỏng hoặc đóng băng đối thủ. 80
TR20 Substitute Normal Hy sinh 1/4 HP tối đa để tạo một thế thân, bảo vệ người dùng khỏi giảm chỉ số hoặc trạng thái bất lợi. Thế thân nhận sát thương thay người dùng cho đến khi hết HP. Thế thân biến mất nếu người dùng Dynamax. N/A
TR21 Reversal Fighting Chiêu gây sát thương càng lớn khi HP người dùng càng thấp. N/A
TR22 Sludge Bomb Poison 30% cơ hội gây độc (poison) đối thủ. 90
TR23 Spikes Ground Gây sát thương lên Pokémon đối phương khi chúng được tung ra sân. Có thể dùng tối đa 3 lần để tăng sát thương (1/8, 1/6, 1/4 HP tối đa). N/A
TR24 Outrage Dragon Tấn công 2-3 lượt, người dùng không thể chọn chiêu khác. Sau đó người dùng bị rối loạn (confused). 120
TR25 Psyshock Psychic Sát thương được tính dựa trên chỉ số Defence của đối thủ (thay vì Special Defence). 80
TR26 Endure Normal Giúp người dùng còn lại 1 HP khi bị trúng đòn đánh lẽ ra sẽ hạ gục. Tỷ lệ thất bại tăng lên nếu sử dụng liên tục. N/A
TR27 Sleep Talk Normal Chỉ hoạt động khi người dùng đang ngủ (asleep). Sử dụng ngẫu nhiên một chiêu thức khác của người dùng. N/A
TR28 Megahorn Bug N/A 120
TR29 Baton Pass Normal Người dùng đổi chỗ cho một Pokémon khác trong đội, chuyển giao các thay đổi chỉ số. N/A
TR30 Encore Normal Buộc đối thủ phải sử dụng lại chiêu cuối cùng đã dùng trong 3 lượt. Không ảnh hưởng Pokémon Dynamax. N/A
TR31 Iron Tail Steel 30% cơ hội giảm Defence của đối thủ 1 bậc. 100
TR32 Crunch Dark 20% cơ hội giảm Defence của đối thủ 1 bậc. 80
TR33 Shadow Ball Ghost 20% cơ hội giảm Special Defence của đối thủ 1 bậc. 80
TR34 Future Sight Psychic Gây sát thương lên đối thủ sau 2 lượt kể từ khi sử dụng. 120
TR35 Uproar Normal Người dùng gây náo loạn trong 3 lượt. Không Pokémon nào có thể ngủ trong thời gian này. 90
TR36 Heat Wave Fire 10% cơ hội gây bỏng đối thủ. 95
TR37 Taunt Dark Ngăn đối thủ sử dụng các chiêu thức trạng thái (status moves) trong 3 lượt. N/A
TR38 Trick Psychic Hoán đổi vật phẩm đang giữ (held item) giữa người dùng và đối thủ. N/A
TR39 Superpower Fighting Giảm Attack và Defence của người dùng 1 bậc. 120
TR40 Skill Swap Psychic Hoán đổi Ability giữa người dùng và đối thủ. Không hoạt động trên tất cả Pokémon Dynamax. N/A
TR41 Blaze Kick Fire 20% cơ hội gây bỏng đối thủ. Tỷ lệ chí mạng cao hơn. 85
TR42 Hyper Voice Normal N/A 90
TR43 Overheat Fire Giảm Special Attack của người dùng 2 bậc. 130
TR44 Cosmic Power Psychic Tăng Defence và Special Defence của người dùng 1 bậc mỗi chỉ số. N/A
TR45 Muddy Water Water 30% cơ hội giảm Accuracy (chính xác) của đối thủ 1 bậc. 90
TR46 Iron Defense Steel Tăng Defence của người dùng 2 bậc. N/A
TR47 Dragon Claw Dragon N/A 80
TR48 Bulk Up Fighting Tăng Attack và Defence của người dùng 1 bậc mỗi chỉ số. N/A
TR49 Calm Mind Psychic Tăng Special Attack và Special Defence của người dùng 1 bậc mỗi chỉ số. N/A
TR50 Leaf Blade Grass Tỷ lệ chí mạng cao hơn. 90
TR51 Dragon Dance Dragon Tăng Attack và Speed của người dùng 1 bậc mỗi chỉ số. N/A
TR52 Gyro Ball Steel Chiêu mạnh hơn nếu người dùng chậm hơn đối thủ. N/A
TR53 Close Combat Fighting Giảm Defence và Special Defence của người dùng 1 bậc mỗi chỉ số. 120
TR54 Toxic Spikes Poison Rải độc lên sân đối phương, gây trạng thái poison cho Pokémon chạm đất khi vào sân. Dùng lần 2 sẽ gây badly poisoned. Hiệu ứng mất nếu đối phương tung ra Pokémon hệ Poison chạm đất. N/A
TR55 Flare Blitz Fire Người dùng nhận sát thương phản bằng 1/3 sát thương gây ra. 10% cơ hội gây bỏng đối thủ. Nếu người dùng bị đóng băng, chiêu này sẽ giải băng. 120
TR56 Aura Sphere Fighting Chiêu này không bao giờ đánh trượt (trừ khi đối thủ dùng chiêu như Protect, Detect). 80
TR57 Poison Jab Poison 30% cơ hội gây độc đối thủ. 80
TR58 Dark Pulse Dark 20% cơ hội làm đối thủ nao núng. 80
TR59 Seed Bomb Grass N/A 80
TR60 X-Scissor Bug N/A 80
TR61 Bug Buzz Bug 10% cơ hội giảm Special Defence của mục tiêu 1 bậc. Tấn công xuyên qua Substitute. 90
TR62 Dragon Pulse Dragon N/A 85
TR63 Power Gem Rock N/A 80
TR64 Focus Blast Fighting 10% cơ hội giảm Special Defence của mục tiêu 1 bậc. 120
TR65 Energy Ball Grass 10% cơ hội giảm Special Defence của mục tiêu 1 bậc. 90
TR66 Brave Bird Flying Người dùng nhận sát thương phản bằng 1/3 sát thương gây ra. 120
TR67 Earth Power Ground 10% cơ hội giảm Special Defence của mục tiêu 1 bậc. 90
TR68 Nasty Plot Dark Tăng Special Attack của người dùng 2 bậc. N/A
TR69 Zen Headbutt Psychic 20% cơ hội làm đối thủ nao núng. 80
TR70 Flash Cannon Steel 10% cơ hội giảm Special Defence của mục tiêu 1 bậc. 80
TR71 Leaf Storm Grass Giảm Special Attack của người dùng 2 bậc. 130
TR72 Power Whip Grass N/A 120
TR73 Gunk Shot Poison 30% cơ hội gây độc đối thủ. 120
TR74 Iron Head Steel 30% cơ hội làm đối thủ nao núng. 80
TR75 Stone Edge Rock Tỷ lệ chí mạng cao hơn. 100
TR76 Stealth Rock Rock Rải đá nhọn lên sân đối phương, gây sát thương hệ Đá lên Pokémon vào sân dựa trên điểm yếu/kháng hệ Đá. N/A
TR77 Grass Knot Grass Sát thương tăng theo cân nặng của đối thủ. Không ảnh hưởng Pokémon Dynamax. N/A
TR78 Sludge Wave Poison 10% cơ hội gây độc đối thủ. Đánh trúng tất cả Pokémon trên sân (kể cả đồng đội). 95
TR79 Heavy Slam Steel Sát thương tăng theo cân nặng của người dùng so với đối thủ. Nếu đối thủ dùng Minimize, sát thương gấp đôi và chắc chắn trúng. Không ảnh hưởng Pokémon Dynamax. N/A
TR80 Electro Ball Electric Sát thương tăng theo tốc độ của người dùng so với đối thủ. N/A
TR81 Foul Play Dark Sử dụng chỉ số Attack của đối thủ để tính sát thương thay vì của người dùng. 95
TR82 Stored Power Psychic Sát thương cơ bản là 20, tăng thêm 20 cho mỗi bậc chỉ số được tăng của người dùng (tối đa 860). 20
TR83 Ally Switch Psychic Ưu tiên cao. Người dùng đổi chỗ với đồng đội trong trận đấu đôi (Double Battle). Thất bại nếu dùng trong trận đơn (Single Battle) hoặc Max Raid. N/A
TR84 Scald Water 30% cơ hội gây bỏng đối thủ. Nếu người dùng bị đóng băng, chiêu này sẽ giải băng. 80
TR85 Work Up Normal Tăng Attack và Special Attack của người dùng 1 bậc. N/A
TR86 Wild Charge Electric Người dùng nhận sát thương phản bằng 1/4 sát thương gây ra. 90
TR87 Drill Run Ground Tỷ lệ chí mạng cao hơn. 80
TR88 Heat Crash Fire Sát thương tăng theo cân nặng của người dùng so với đối thủ. Nếu đối thủ dùng Minimize, sát thương gấp đôi và chắc chắn trúng. Không ảnh hưởng Pokémon Dynamax. N/A
TR89 Hurricane Flying 30% cơ hội gây rối loạn đối thủ. Chính xác 100% khi trời mưa, 50% khi trời nắng gắt. Trúng đối thủ đang ở trên không (Fly, Bounce). 110
TR90 Play Rough Fairy 10% cơ hội giảm Attack của đối thủ 1 bậc. 90
TR91 Venom Drench Poison Giảm Attack, Special Attack và Speed của đối thủ 1 bậc mỗi chỉ số nếu chúng đang bị poison hoặc badly poisoned. N/A
TR92 Dazzling Gleam Fairy Đánh trúng tất cả đối thủ trên sân. 80
TR93 Darkest Lariat Dark Bỏ qua các thay đổi chỉ số Defence và Evasion của đối thủ khi tính sát thương. 85
TR94 High Horsepower Ground N/A 95
TR95 Throat Chop Dark Ngăn đối thủ sử dụng các chiêu thức dựa trên âm thanh (sound-based moves) trong 2 lượt. Không ảnh hưởng Pokémon Dynamax. 80
TR96 Pollen Puff Bug Nếu mục tiêu là đồng đội, hồi 1/2 HP tối đa. Nếu mục tiêu là đối thủ, gây sát thương. Chiêu này trở nên mạnh hơn khi dùng làm Max Move. 90
TR97 Psychic Fangs Psychic Phá vỡ các rào cản như Reflect, Light Screen, Aurora Veil trước khi gây sát thương. 85
TR98 Liquidation Water 20% cơ hội giảm Defence của mục tiêu 1 bậc. 85
TR99 Body Press Fighting Sát thương được tính dựa trên chỉ số Defence của người dùng thay vì Attack. 80

1. TR trong Pokémon Sword and Shield là gì?
TR (Technical Record – Đĩa Kỹ Thuật) là vật phẩm dùng một lần để dạy một chiêu thức cụ thể cho Pokémon tương thích trong Pokémon Sword and Shield.

2. TR khác gì so với TM?
Điểm khác biệt chính là TR chỉ dùng được một lần rồi mất, trong khi TM (Technical Machine) trong Sword and Shield có thể sử dụng vô hạn lần mà không bị mất đi.

Read more: Hướng dẫn chi tiết cách kiếm Science trong Civilization 6 hiệu quả nhất

3. Làm thế nào để kiếm được TR?
Bạn có thể kiếm TR bằng hai cách chính: mua từ các Rotom Rallyist trong Wild Area bằng Watts (danh sách TR thay đổi hàng ngày) hoặc nhận làm phần thưởng khi hoàn thành Max Raid Battles (loại TR thường phụ thuộc vào hệ của Pokémon trong Raid). Bạn cũng nhận được một TR miễn phí (TR13 Focus Energy) tại Motostoke.

4. Làm sao biết Pokémon của tôi có thể học được một TR cụ thể?
Khi chọn sử dụng TR từ túi đồ, danh sách Pokémon trong đội sẽ hiển thị. Bên cạnh tên Pokémon sẽ có chữ “Can learn” (Có thể học) nếu Pokémon đó tương thích với TR, “Cannot learn” (Không thể học) nếu không tương thích, hoặc “Knows this move” (Đã biết chiêu này) nếu đã học rồi.

5. Cách nào farm TR hiệu quả nhất?
Tham gia Max Raid Battles là cách hiệu quả nhất để farm TR vì bạn có thể tham gia không giới hạn và có cơ hội nhận được nhiều TR, đặc biệt là các TR cùng hệ với Pokémon trong Raid.

Read more: Hướng Dẫn Toàn Tập Về Boost Pack Trong Starfield: Sử Dụng, Nâng Cấp và Tối Ưu Hóa

6. Có bao nhiêu TR trong Pokémon Sword and Shield?
Có tổng cộng 100 TR khác nhau trong game, bao gồm nhiều chiêu thức mạnh mẽ thuộc các hệ khác nhau.

7. TR có đáng để sử dụng không khi chúng chỉ dùng một lần?
Có, rất đáng giá. Nhiều TR chứa các chiêu thức rất mạnh hoặc quan trọng về mặt chiến thuật mà không thể học được qua lên cấp hoặc TM. Việc farm TR từ Max Raids cũng không quá khó khăn, giúp bạn có thể dạy các chiêu thức này cho nhiều Pokémon nếu cần.

Kết luận

TR (Đĩa Kỹ Thuật) là một tài nguyên vô cùng giá trị trong Pokémon Sword and Shield, cho phép bạn tùy chỉnh bộ chiêu thức của Pokémon theo ý muốn, mặc dù chúng chỉ sử dụng được một lần. Việc hiểu rõ cách thức hoạt động, nơi tìm kiếm (từ Rotom Rallyist, Max Raids hay phần thưởng) và danh sách đầy đủ các TR sẽ giúp bạn xây dựng đội hình mạnh mẽ và linh hoạt hơn. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng từng TR và tận dụng các phương pháp farm hiệu quả để sở hữu những chiêu thức mạnh nhất cho Pokémon của bạn.

Read more: Pokémon Go: Sự kiện Slumbering Sands – Bắt Visor Slakoth, săn Shiny Komala và hơn thế nữa

Để khám phá thêm nhiều hướng dẫn hữu ích khác về Pokémon và các tựa game đối kháng, hãy ghé thăm trang chủ Boet Fighter và chuyên mục Game Guides của chúng tôi!

Previous Post

Hướng Dẫn Toàn Bộ Vị Trí Stamp Stand Zelda: Echoes of Wisdom

Next Post

Tổng Hợp Các Lỗi (Glitch) Thú Vị Trong A Dusty Trip và Cách Thực Hiện

admin

admin

Related Posts

cuộc trò chuyện giữa Arisen và Captain Brant về Magistrate trong Dragon's Dogma 2

Hướng dẫn chi tiết nhiệm vụ Caged Magistrate trong Dragon’s Dogma 2

by admin
July 7, 2025
0

Hoàn thành nhiệm vụ Caged Magistrate trong Dragon's Dogma 2 là một trong những yêu cầu cốt truyện chính bạn...

Cách lưu trò chơi Pokémon Sword và Shield

Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Lưu Trò Chơi Trong Pokémon Sword và Shield

by admin
July 7, 2025
0

Pokémon Sword và Shield là hai tựa game đầu tiên trong series Pokémon giới thiệu tính năng lưu tự động...

Cảnh chiến đấu của Kaledo Belobog trong Zenless Zone Zero

Hướng Dẫn Chi Tiết Về Certified Proxy Inter-Knot Level Trong Zenless Zone Zero

by admin
July 7, 2025
0

Trong hành trình khám phá thành phố New Eridu trong Zenless Zone Zero, bạn sẽ nhanh chóng gặp phải thuật...

Hình ảnh Pokémon Komala đang ngủ trong Pokémon Go

Pokémon Go: Sự kiện Slumbering Sands – Bắt Visor Slakoth, săn Shiny Komala và hơn thế nữa

by admin
July 7, 2025
0

Sự kiện Slumbering Sands chào đón mùa hè đến với Pokémon Go, mang theo ba Pokémon trang phục mới: Visor...

Next Post
Game thủ A Dusty Trip đang bay lượn trên cánh cửa gỗ nhờ lỗi game

Tổng Hợp Các Lỗi (Glitch) Thú Vị Trong A Dusty Trip và Cách Thực Hiện

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Related Post

Hình ảnh bìa video YouTube cho Lost Records: Bloom & Rage

Đánh giá chi tiết Lost Records: Bloom & Rage: Hậu duệ mới của Life is Strange?

June 18, 2025
Hướng dẫn nhập code +1 Rocket Guns And Tanks - Bước 1: Mở Shop

Code +1 Rocket Guns And Tanks Mới Nhất và Cách Nhập

May 27, 2025
Robotron gameplay

Trải Nghiệm Twin-Stick Shooter: Từ Robotron đến Helldivers 2 và Deep Rock Galactic: Survivor

June 2, 2025

Category

  • Digital Foundry
  • Features
  • Game Guides
  • News
  • Reviews
  • Roblox

About

Boet Fighter: Tạp chí game đồng hành cùng mọi game thủ. Cập nhật thông tin nhanh nhất, đọc đánh giá chất lượng, tìm mẹo chơi game hữu ích và khám phá những tựa game mới hấp dẫn.

Categories

  • Digital Foundry
  • Features
  • Game Guides
  • News
  • Reviews
  • Roblox

Recent Posts

  • Code Money Race Mới Nhất và Hướng Dẫn Nhập Chi Tiết
  • Code Tool Tower Defense Mới Nhất – Cập Nhật Tháng 7/2024

© 2025 Boet Fighter!

No Result
View All Result
  • Roblox
  • Digital Foundry
  • News
  • Game Guides
  • Features
  • Reviews

© 2025 Boet Fighter!