Contents
- TR (Đĩa Kỹ Thuật) là gì trong Pokémon Sword and Shield?
- Hướng dẫn sử dụng TR hiệu quả
- Cách sắp xếp TR và TM khoa học
- Nguồn gốc và cách tìm TR trong game
- Mua từ các Rotom Rallyist tại Wild Area
- Phần thưởng từ Max Raid Battles
- TR miễn phí tại Motostoke
- Danh sách đầy đủ 100 TR trong Pokémon Sword and Shield
- Kết luận
TR, viết tắt của Technical Records (Đĩa Kỹ Thuật), là một phương thức để dạy cho Pokémon các chiêu thức hoặc đòn tấn công mới trong Pokémon Sword and Shield. Đây là một phần quan trọng trong việc xây dựng chiến thuật và tối ưu hóa sức mạnh cho đội hình Pokémon của bạn.
Tương tự như TM (Technical Machines), mỗi TR dành riêng cho một chiêu thức cụ thể và chỉ có thể dạy cho một nhóm Pokémon nhất định. Tuy nhiên, điểm khác biệt cốt lõi là TR sẽ bị phá hủy sau một lần sử dụng, không giống như TM trong Pokémon Sword and Shield có thể dùng vĩnh viễn. Điều này đòi hỏi người chơi phải cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định sử dụng TR cho Pokémon nào.
Có tổng cộng 100 loại TR khác nhau trong Pokémon Sword and Shield để bạn thu thập và sử dụng, mở ra vô vàn khả năng tùy biến cho đội hình của mình. Hiểu rõ về TR, cách sử dụng và nơi tìm kiếm chúng sẽ giúp bạn tận dụng tối đa tiềm năng của các Pokémon đồng hành.
TR (Đĩa Kỹ Thuật) là gì trong Pokémon Sword and Shield?
Về cơ bản, TR hoạt động giống như các đĩa TM kiểu cũ trong các phiên bản Pokémon trước đây – chúng chỉ dùng được một lần duy nhất. Điều này có nghĩa là bạn cần phải suy nghĩ cẩn thận xem Pokémon nào xứng đáng nhận chiêu thức từ TR quý giá, hoặc phải chuẩn bị tinh thần đi tìm lại TR đó nếu muốn dạy cho Pokémon khác.
May mắn là không phải Pokémon nào cũng học được mọi loại TR, điều này phần nào giúp quá trình lựa chọn trở nên dễ dàng hơn. Mỗi Pokémon có một danh sách chiêu thức tương thích riêng, và TR chỉ phát huy tác dụng nếu chiêu thức đó nằm trong danh sách này.
Hướng dẫn sử dụng TR hiệu quả
Để sử dụng TR, trước tiên bạn cần mở Menu chính bằng nút X, sau đó chọn mục “Bag” (Túi đồ). Tiếp theo, di chuyển qua lại giữa các ngăn túi cho đến khi bạn tìm thấy mục “TMs”. Mặc dù tên là TMs, nhưng đây cũng chính là nơi lưu trữ các TR mà bạn đã thu thập được.
Mở túi đồ để xem bộ sưu tập TR trong Pokémon Sword and Shield
Các đĩa TR rất dễ nhận biết vì chúng có màu đen, khác với màu trắng của các đĩa TM. Khi đã tìm thấy TR mong muốn, hãy chọn nó và nhấn vào tùy chọn “Use this item” (Sử dụng vật phẩm này). Màn hình sẽ hiển thị danh sách Pokémon trong đội hình hiện tại của bạn.
Lúc này, bạn có thể dễ dàng xác định Pokémon nào có thể học được chiêu thức từ TR này. Hãy chú ý đến dòng chữ hiển thị bên cạnh tên mỗi Pokémon ở cột bên trái:
- “Cannot learn” (Không thể học): Pokémon này không tương thích với TR đang chọn.
- “Can learn” (Có thể học): Pokémon này có khả năng học chiêu thức từ TR. Đây là lựa chọn bạn cần tìm.
- “Knows this move” (Đã biết chiêu này): Pokémon này đã học chiêu thức này rồi và không thể học lại.
Chọn Pokémon có dòng chữ “Can learn” và xác nhận để dạy chiêu thức mới. Nếu Pokémon đó đã đầy 4 ô chiêu thức, bạn sẽ được yêu cầu chọn một chiêu thức cũ để thay thế.
Cách sắp xếp TR và TM khoa học
Với số lượng lớn cả TM và TR, việc tìm kiếm một đĩa cụ thể có thể mất thời gian. Cách nhanh nhất để quản lý chúng là sắp xếp theo số thứ tự. Thao tác này sẽ phân chia rõ ràng bộ sưu tập TM và TR của bạn. Để thực hiện, hãy nhấn nút X để mở tùy chọn sắp xếp (Sort), sau đó chọn “By number” (Theo số thứ tự).
Sắp xếp TR và TM theo số thứ tự giúp dễ tìm kiếm hơn
Nguồn gốc và cách tìm TR trong game
Có hai phương pháp chính để thu thập TR trong Pokémon Sword and Shield:
Mua từ các Rotom Rallyist tại Wild Area
Có tổng cộng bảy NPC được gọi là Rotom Rallyist rải rác khắp Wild Area. Mỗi người bán một danh sách TR khác nhau, và danh sách này thay đổi hàng ngày.
Mỗi Rotom Rallyist bán các loại TR khác nhau mỗi ngày
Vì vậy, nếu bạn đang tìm kiếm một TR cụ thể, hãy chăm chỉ ghé thăm các Rallyist này mỗi ngày. Giá của mỗi TR dao động từ 1.000 đến 8.000 Watts, đơn vị tiền tệ đặc biệt kiếm được trong Wild Area.
Phần thưởng từ Max Raid Battles
Cách thứ hai để kiếm TR là hoàn thành thành công các trận Max Raid. Sau khi bạn đánh bại (và hy vọng là bắt được) Pokémon Dynamax/Gigantamax trong một trận Max Raid, bạn sẽ nhận được nhiều phần thưởng khác nhau.
Hoàn thành Max Raid có thể nhận được TR làm phần thưởng
Trong số các phần thưởng này có thể bao gồm TR. Loại TR bạn nhận được thường sẽ tương ứng với hệ (Type) của Pokémon bạn vừa đối đầu. Ví dụ, nếu bạn chiến đấu với một Pokémon hệ Cỏ (Grass-type), bạn có khả năng cao nhận được một TR hệ Cỏ, thậm chí có thể nhận được nhiều bản sao của cùng một TR đó.
Vì không có giới hạn về số lượng Max Raid bạn có thể tham gia mỗi ngày, nên cũng không có giới hạn về số lượng TR bạn có thể kiếm được thông qua phương pháp này. Đây là cách hiệu quả để “farm” các TR mong muốn.
TR miễn phí tại Motostoke
Ngoài hai cách trên, bạn cũng sẽ nhận được một TR miễn phí trong hành trình khám phá Galar. Khi đến thành phố Motostoke, hãy tìm đến người đàn ông đứng bên ngoài cửa hàng băng đĩa (record shop), nằm ngay trước cây cầu gần Pokémon Center.
Nói chuyện với người đàn ông này ở Motostoke để nhận TR13 Focus Energy miễn phí
Nói chuyện với ông ấy, bạn sẽ được tặng TR13 Focus Energy và nhận một lời giải thích ngắn gọn về cách hoạt động của TR.
Danh sách đầy đủ 100 TR trong Pokémon Sword and Shield
Dưới đây là danh sách chi tiết của tất cả 100 TR có trong Pokémon Sword and Shield. Nếu bạn mua từ các Rotom Rallyist, giá Watts sẽ dao động từ 2.000 đến 8.000.
Số TR | Tên chiêu thức (TR Move Name) | Hệ (Type) | Hiệu ứng (Effects) | Sát thương (Damage) |
---|---|---|---|---|
TR00 | Swords Dance | Normal | Tăng Attack 2 bậc. | N/A |
TR01 | Body Slam | Normal | 30% cơ hội gây tê liệt (paralyse) đối thủ. Nếu đối thủ đã dùng Minimize, sát thương chiêu này tăng gấp đôi. | 85 |
TR02 | Flamethrower | Fire | 10% cơ hội gây bỏng (burn) đối thủ. | 90 |
TR03 | Hydro Pump | Water | N/A | 110 |
TR04 | Surf | Water | Nếu đối thủ đang dùng chiêu Dive, sát thương chiêu này tăng gấp đôi. | 90 |
TR05 | Ice Beam | Ice | 10% cơ hội đóng băng (freeze) đối thủ. | 90 |
TR06 | Blizzard | Ice | 10% cơ hội đóng băng đối thủ. Chính xác 100% nếu thời tiết là mưa đá (hail). | 110 |
TR07 | Low Kick | Fighting | Sát thương tăng theo cân nặng của đối thủ. Chiêu không ảnh hưởng Pokémon Dynamax. | N/A |
TR08 | Thunderbolt | Electric | 10% cơ hội gây tê liệt đối thủ. | 90 |
TR09 | Thunder | Electric | 30% cơ hội gây tê liệt đối thủ. Chính xác 50% khi trời nắng gắt (harsh sunlight). Chính xác 100% khi trời mưa (rain). Trúng đối thủ đang dùng chiêu như Fly hoặc Bounce. | 110 |
TR10 | Earthquake | Ground | Trúng đối thủ đang dùng chiêu như Dig và gây sát thương gấp đôi. | 100 |
TR11 | Psychic | Psychic | 10% cơ hội giảm Special Defence của đối thủ 1 bậc. | 90 |
TR12 | Agility | Psychic | Tăng Speed 2 bậc. | N/A |
TR13 | Focus Energy | Normal | Tăng tỷ lệ các đòn đánh tiếp theo thành chí mạng (critical hit). | N/A |
TR14 | Metronome | Normal | Sử dụng ngẫu nhiên một chiêu thức bất kỳ mà Pokémon có thể học. | N/A |
TR15 | Fire Blast | Fire | 10% cơ hội gây bỏng đối thủ. | 110 |
TR16 | Waterfall | Water | 20% cơ hội làm đối thủ nao núng (flinch). | 80 |
TR17 | Amnesia | Psychic | Tăng Special Defence 2 bậc. | N/A |
TR18 | Leech Life | Bug | Hồi HP cho người dùng bằng một nửa sát thương gây ra cho đối thủ. | 80 |
TR19 | Tri Attack | Normal | 20% cơ hội gây tê liệt, bỏng hoặc đóng băng đối thủ. | 80 |
TR20 | Substitute | Normal | Hy sinh 1/4 HP tối đa để tạo một thế thân, bảo vệ người dùng khỏi giảm chỉ số hoặc trạng thái bất lợi. Thế thân nhận sát thương thay người dùng cho đến khi hết HP. Thế thân biến mất nếu người dùng Dynamax. | N/A |
TR21 | Reversal | Fighting | Chiêu gây sát thương càng lớn khi HP người dùng càng thấp. | N/A |
TR22 | Sludge Bomb | Poison | 30% cơ hội gây độc (poison) đối thủ. | 90 |
TR23 | Spikes | Ground | Gây sát thương lên Pokémon đối phương khi chúng được tung ra sân. Có thể dùng tối đa 3 lần để tăng sát thương (1/8, 1/6, 1/4 HP tối đa). | N/A |
TR24 | Outrage | Dragon | Tấn công 2-3 lượt, người dùng không thể chọn chiêu khác. Sau đó người dùng bị rối loạn (confused). | 120 |
TR25 | Psyshock | Psychic | Sát thương được tính dựa trên chỉ số Defence của đối thủ (thay vì Special Defence). | 80 |
TR26 | Endure | Normal | Giúp người dùng còn lại 1 HP khi bị trúng đòn đánh lẽ ra sẽ hạ gục. Tỷ lệ thất bại tăng lên nếu sử dụng liên tục. | N/A |
TR27 | Sleep Talk | Normal | Chỉ hoạt động khi người dùng đang ngủ (asleep). Sử dụng ngẫu nhiên một chiêu thức khác của người dùng. | N/A |
TR28 | Megahorn | Bug | N/A | 120 |
TR29 | Baton Pass | Normal | Người dùng đổi chỗ cho một Pokémon khác trong đội, chuyển giao các thay đổi chỉ số. | N/A |
TR30 | Encore | Normal | Buộc đối thủ phải sử dụng lại chiêu cuối cùng đã dùng trong 3 lượt. Không ảnh hưởng Pokémon Dynamax. | N/A |
TR31 | Iron Tail | Steel | 30% cơ hội giảm Defence của đối thủ 1 bậc. | 100 |
TR32 | Crunch | Dark | 20% cơ hội giảm Defence của đối thủ 1 bậc. | 80 |
TR33 | Shadow Ball | Ghost | 20% cơ hội giảm Special Defence của đối thủ 1 bậc. | 80 |
TR34 | Future Sight | Psychic | Gây sát thương lên đối thủ sau 2 lượt kể từ khi sử dụng. | 120 |
TR35 | Uproar | Normal | Người dùng gây náo loạn trong 3 lượt. Không Pokémon nào có thể ngủ trong thời gian này. | 90 |
TR36 | Heat Wave | Fire | 10% cơ hội gây bỏng đối thủ. | 95 |
TR37 | Taunt | Dark | Ngăn đối thủ sử dụng các chiêu thức trạng thái (status moves) trong 3 lượt. | N/A |
TR38 | Trick | Psychic | Hoán đổi vật phẩm đang giữ (held item) giữa người dùng và đối thủ. | N/A |
TR39 | Superpower | Fighting | Giảm Attack và Defence của người dùng 1 bậc. | 120 |
TR40 | Skill Swap | Psychic | Hoán đổi Ability giữa người dùng và đối thủ. Không hoạt động trên tất cả Pokémon Dynamax. | N/A |
TR41 | Blaze Kick | Fire | 20% cơ hội gây bỏng đối thủ. Tỷ lệ chí mạng cao hơn. | 85 |
TR42 | Hyper Voice | Normal | N/A | 90 |
TR43 | Overheat | Fire | Giảm Special Attack của người dùng 2 bậc. | 130 |
TR44 | Cosmic Power | Psychic | Tăng Defence và Special Defence của người dùng 1 bậc mỗi chỉ số. | N/A |
TR45 | Muddy Water | Water | 30% cơ hội giảm Accuracy (chính xác) của đối thủ 1 bậc. | 90 |
TR46 | Iron Defense | Steel | Tăng Defence của người dùng 2 bậc. | N/A |
TR47 | Dragon Claw | Dragon | N/A | 80 |
TR48 | Bulk Up | Fighting | Tăng Attack và Defence của người dùng 1 bậc mỗi chỉ số. | N/A |
TR49 | Calm Mind | Psychic | Tăng Special Attack và Special Defence của người dùng 1 bậc mỗi chỉ số. | N/A |
TR50 | Leaf Blade | Grass | Tỷ lệ chí mạng cao hơn. | 90 |
TR51 | Dragon Dance | Dragon | Tăng Attack và Speed của người dùng 1 bậc mỗi chỉ số. | N/A |
TR52 | Gyro Ball | Steel | Chiêu mạnh hơn nếu người dùng chậm hơn đối thủ. | N/A |
TR53 | Close Combat | Fighting | Giảm Defence và Special Defence của người dùng 1 bậc mỗi chỉ số. | 120 |
TR54 | Toxic Spikes | Poison | Rải độc lên sân đối phương, gây trạng thái poison cho Pokémon chạm đất khi vào sân. Dùng lần 2 sẽ gây badly poisoned. Hiệu ứng mất nếu đối phương tung ra Pokémon hệ Poison chạm đất. | N/A |
TR55 | Flare Blitz | Fire | Người dùng nhận sát thương phản bằng 1/3 sát thương gây ra. 10% cơ hội gây bỏng đối thủ. Nếu người dùng bị đóng băng, chiêu này sẽ giải băng. | 120 |
TR56 | Aura Sphere | Fighting | Chiêu này không bao giờ đánh trượt (trừ khi đối thủ dùng chiêu như Protect, Detect). | 80 |
TR57 | Poison Jab | Poison | 30% cơ hội gây độc đối thủ. | 80 |
TR58 | Dark Pulse | Dark | 20% cơ hội làm đối thủ nao núng. | 80 |
TR59 | Seed Bomb | Grass | N/A | 80 |
TR60 | X-Scissor | Bug | N/A | 80 |
TR61 | Bug Buzz | Bug | 10% cơ hội giảm Special Defence của mục tiêu 1 bậc. Tấn công xuyên qua Substitute. | 90 |
TR62 | Dragon Pulse | Dragon | N/A | 85 |
TR63 | Power Gem | Rock | N/A | 80 |
TR64 | Focus Blast | Fighting | 10% cơ hội giảm Special Defence của mục tiêu 1 bậc. | 120 |
TR65 | Energy Ball | Grass | 10% cơ hội giảm Special Defence của mục tiêu 1 bậc. | 90 |
TR66 | Brave Bird | Flying | Người dùng nhận sát thương phản bằng 1/3 sát thương gây ra. | 120 |
TR67 | Earth Power | Ground | 10% cơ hội giảm Special Defence của mục tiêu 1 bậc. | 90 |
TR68 | Nasty Plot | Dark | Tăng Special Attack của người dùng 2 bậc. | N/A |
TR69 | Zen Headbutt | Psychic | 20% cơ hội làm đối thủ nao núng. | 80 |
TR70 | Flash Cannon | Steel | 10% cơ hội giảm Special Defence của mục tiêu 1 bậc. | 80 |
TR71 | Leaf Storm | Grass | Giảm Special Attack của người dùng 2 bậc. | 130 |
TR72 | Power Whip | Grass | N/A | 120 |
TR73 | Gunk Shot | Poison | 30% cơ hội gây độc đối thủ. | 120 |
TR74 | Iron Head | Steel | 30% cơ hội làm đối thủ nao núng. | 80 |
TR75 | Stone Edge | Rock | Tỷ lệ chí mạng cao hơn. | 100 |
TR76 | Stealth Rock | Rock | Rải đá nhọn lên sân đối phương, gây sát thương hệ Đá lên Pokémon vào sân dựa trên điểm yếu/kháng hệ Đá. | N/A |
TR77 | Grass Knot | Grass | Sát thương tăng theo cân nặng của đối thủ. Không ảnh hưởng Pokémon Dynamax. | N/A |
TR78 | Sludge Wave | Poison | 10% cơ hội gây độc đối thủ. Đánh trúng tất cả Pokémon trên sân (kể cả đồng đội). | 95 |
TR79 | Heavy Slam | Steel | Sát thương tăng theo cân nặng của người dùng so với đối thủ. Nếu đối thủ dùng Minimize, sát thương gấp đôi và chắc chắn trúng. Không ảnh hưởng Pokémon Dynamax. | N/A |
TR80 | Electro Ball | Electric | Sát thương tăng theo tốc độ của người dùng so với đối thủ. | N/A |
TR81 | Foul Play | Dark | Sử dụng chỉ số Attack của đối thủ để tính sát thương thay vì của người dùng. | 95 |
TR82 | Stored Power | Psychic | Sát thương cơ bản là 20, tăng thêm 20 cho mỗi bậc chỉ số được tăng của người dùng (tối đa 860). | 20 |
TR83 | Ally Switch | Psychic | Ưu tiên cao. Người dùng đổi chỗ với đồng đội trong trận đấu đôi (Double Battle). Thất bại nếu dùng trong trận đơn (Single Battle) hoặc Max Raid. | N/A |
TR84 | Scald | Water | 30% cơ hội gây bỏng đối thủ. Nếu người dùng bị đóng băng, chiêu này sẽ giải băng. | 80 |
TR85 | Work Up | Normal | Tăng Attack và Special Attack của người dùng 1 bậc. | N/A |
TR86 | Wild Charge | Electric | Người dùng nhận sát thương phản bằng 1/4 sát thương gây ra. | 90 |
TR87 | Drill Run | Ground | Tỷ lệ chí mạng cao hơn. | 80 |
TR88 | Heat Crash | Fire | Sát thương tăng theo cân nặng của người dùng so với đối thủ. Nếu đối thủ dùng Minimize, sát thương gấp đôi và chắc chắn trúng. Không ảnh hưởng Pokémon Dynamax. | N/A |
TR89 | Hurricane | Flying | 30% cơ hội gây rối loạn đối thủ. Chính xác 100% khi trời mưa, 50% khi trời nắng gắt. Trúng đối thủ đang ở trên không (Fly, Bounce). | 110 |
TR90 | Play Rough | Fairy | 10% cơ hội giảm Attack của đối thủ 1 bậc. | 90 |
TR91 | Venom Drench | Poison | Giảm Attack, Special Attack và Speed của đối thủ 1 bậc mỗi chỉ số nếu chúng đang bị poison hoặc badly poisoned. | N/A |
TR92 | Dazzling Gleam | Fairy | Đánh trúng tất cả đối thủ trên sân. | 80 |
TR93 | Darkest Lariat | Dark | Bỏ qua các thay đổi chỉ số Defence và Evasion của đối thủ khi tính sát thương. | 85 |
TR94 | High Horsepower | Ground | N/A | 95 |
TR95 | Throat Chop | Dark | Ngăn đối thủ sử dụng các chiêu thức dựa trên âm thanh (sound-based moves) trong 2 lượt. Không ảnh hưởng Pokémon Dynamax. | 80 |
TR96 | Pollen Puff | Bug | Nếu mục tiêu là đồng đội, hồi 1/2 HP tối đa. Nếu mục tiêu là đối thủ, gây sát thương. Chiêu này trở nên mạnh hơn khi dùng làm Max Move. | 90 |
TR97 | Psychic Fangs | Psychic | Phá vỡ các rào cản như Reflect, Light Screen, Aurora Veil trước khi gây sát thương. | 85 |
TR98 | Liquidation | Water | 20% cơ hội giảm Defence của mục tiêu 1 bậc. | 85 |
TR99 | Body Press | Fighting | Sát thương được tính dựa trên chỉ số Defence của người dùng thay vì Attack. | 80 |
1. TR trong Pokémon Sword and Shield là gì?
TR (Technical Record – Đĩa Kỹ Thuật) là vật phẩm dùng một lần để dạy một chiêu thức cụ thể cho Pokémon tương thích trong Pokémon Sword and Shield.
2. TR khác gì so với TM?
Điểm khác biệt chính là TR chỉ dùng được một lần rồi mất, trong khi TM (Technical Machine) trong Sword and Shield có thể sử dụng vô hạn lần mà không bị mất đi.
3. Làm thế nào để kiếm được TR?
Bạn có thể kiếm TR bằng hai cách chính: mua từ các Rotom Rallyist trong Wild Area bằng Watts (danh sách TR thay đổi hàng ngày) hoặc nhận làm phần thưởng khi hoàn thành Max Raid Battles (loại TR thường phụ thuộc vào hệ của Pokémon trong Raid). Bạn cũng nhận được một TR miễn phí (TR13 Focus Energy) tại Motostoke.
4. Làm sao biết Pokémon của tôi có thể học được một TR cụ thể?
Khi chọn sử dụng TR từ túi đồ, danh sách Pokémon trong đội sẽ hiển thị. Bên cạnh tên Pokémon sẽ có chữ “Can learn” (Có thể học) nếu Pokémon đó tương thích với TR, “Cannot learn” (Không thể học) nếu không tương thích, hoặc “Knows this move” (Đã biết chiêu này) nếu đã học rồi.
5. Cách nào farm TR hiệu quả nhất?
Tham gia Max Raid Battles là cách hiệu quả nhất để farm TR vì bạn có thể tham gia không giới hạn và có cơ hội nhận được nhiều TR, đặc biệt là các TR cùng hệ với Pokémon trong Raid.
6. Có bao nhiêu TR trong Pokémon Sword and Shield?
Có tổng cộng 100 TR khác nhau trong game, bao gồm nhiều chiêu thức mạnh mẽ thuộc các hệ khác nhau.
7. TR có đáng để sử dụng không khi chúng chỉ dùng một lần?
Có, rất đáng giá. Nhiều TR chứa các chiêu thức rất mạnh hoặc quan trọng về mặt chiến thuật mà không thể học được qua lên cấp hoặc TM. Việc farm TR từ Max Raids cũng không quá khó khăn, giúp bạn có thể dạy các chiêu thức này cho nhiều Pokémon nếu cần.
Kết luận
TR (Đĩa Kỹ Thuật) là một tài nguyên vô cùng giá trị trong Pokémon Sword and Shield, cho phép bạn tùy chỉnh bộ chiêu thức của Pokémon theo ý muốn, mặc dù chúng chỉ sử dụng được một lần. Việc hiểu rõ cách thức hoạt động, nơi tìm kiếm (từ Rotom Rallyist, Max Raids hay phần thưởng) và danh sách đầy đủ các TR sẽ giúp bạn xây dựng đội hình mạnh mẽ và linh hoạt hơn. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng từng TR và tận dụng các phương pháp farm hiệu quả để sở hữu những chiêu thức mạnh nhất cho Pokémon của bạn.
Để khám phá thêm nhiều hướng dẫn hữu ích khác về Pokémon và các tựa game đối kháng, hãy ghé thăm trang chủ Boet Fighter và chuyên mục Game Guides của chúng tôi!