Contents
- Bảng so sánh cấu hình chi tiết Xbox Series S và Xbox Series X
- Phân tích sự khác biệt cốt lõi: GPU và Bộ nhớ RAM
- Hiệu năng chơi game thực tế: Độ phân giải và tốc độ khung hình
- Các tính năng Next-Gen được chia sẻ
- Khác biệt về thiết kế và ổ đĩa
- Bộ nhớ lưu trữ và khả năng mở rộng
- Những điểm cần lưu ý khác
- Kết luận
Microsoft đã chính thức giới thiệu hai mẫu console thế hệ mới là Xbox Series X và Xbox Series S, mang đến những lựa chọn đa dạng cho game thủ. Trong khi Series X hướng đến hiệu năng đỉnh cao với khả năng xử lý 4K, thì Series S lại là một phương án nhỏ gọn, giá cả phải chăng hơn, tập trung vào độ phân giải 1440p. Bài viết này của Boet Fighter sẽ đi sâu vào so sánh Xbox Series S và Series X, phân tích chi tiết sự khác biệt về cấu hình, tính năng và những ảnh hưởng đến trải nghiệm chơi game thực tế, giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.
Sự khác biệt chính yếu mà Microsoft nhấn mạnh nằm ở độ phân giải hiển thị gốc. Xbox Series S được thiết kế để đạt tối đa 1440p, trong khi Xbox Series X có thể xuất hình ảnh lên đến 4K gốc. Điều này đạt được nhờ việc Series S sở hữu phần cứng phần lớn tương đồng với Series X, ngoại trừ hai yếu tố then chốt: GPU có hiệu năng thấp hơn và dung lượng bộ nhớ RAM ít hơn (10GB GDDR6 so với 16GB GDDR6 trên Series X).
Bảng so sánh cấu hình chi tiết Xbox Series S và Xbox Series X
Dưới đây là bảng tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết giữa hai phiên bản console:
Tính năng | Xbox Series X | Xbox Series S |
---|---|---|
CPU | 8 nhân @ 3.8 GHz (3.66 GHz w/ SMT) Custom Zen 2 CPU | 8 nhân @ 3.6 GHz (3.4 GHz w/ SMT) Custom Zen 2 CPU |
GPU | 12.15 TFLOPS, 52 CUs @ 1.825 GHz Custom RDNA 2 GPU | 4 TFLOPS, 20 CUs @ 1.565 GHz Custom RDNA 2 GPU |
Kiến trúc GPU | RDNA 2 | RDNA 2 |
Bộ nhớ RAM | 16 GB GDDR6 w/ 320mb bus | 10 GB GDDR6 w/ 128b bus |
Băng thông RAM | 10GB @ 560 GB/s, 6GB @ 336 GB/s | 8GB @ 224 GB/s, 2GB @ 56 GB/s |
Bộ nhớ trong | 1 TB Custom NVME SSD | 512 GB Custom NVME SSD |
Tốc độ I/O | 2.4 GB/s (Raw), 4.8 GB/s (Compressed, with custom hardware decompression block) | 2.4 GB/s (Raw), 4.8 GB/s (Compressed, with custom hardware decompression block) |
Bộ nhớ mở rộng | Thẻ mở rộng 1 TB (tương đương bộ nhớ trong) | Thẻ mở rộng 1 TB (tương đương bộ nhớ trong) |
Hỗ trợ USB | Hỗ trợ ổ cứng ngoài USB 3.2 | Hỗ trợ ổ cứng ngoài USB 3.2 |
Ổ đĩa quang | Ổ đĩa Blu-Ray 4K UHD | Không có (All-Digital) |
Mục tiêu hiệu năng | 4K @ 60 FPS, Lên đến 120 FPS | 1440p @ 60 FPS, Lên đến 120 FPS |
Bảng so sánh chi tiết cấu hình Xbox Series X và Xbox Series S về CPU, GPU, RAM, bộ nhớ và hiệu năng mục tiêu
Phân tích sự khác biệt cốt lõi: GPU và Bộ nhớ RAM
Như bảng trên đã chỉ rõ, dù chia sẻ cùng kiến trúc CPU Zen 2 và RDNA 2, sự khác biệt về sức mạnh xử lý đồ họa (GPU) và dung lượng/băng thông bộ nhớ (RAM) là yếu tố chính tạo nên sự khác biệt về hiệu năng và giá thành giữa hai máy.
- GPU: Xbox Series X sở hữu GPU mạnh mẽ hơn đáng kể với 12.15 TFLOPS và 52 đơn vị tính toán (CU), so với 4 TFLOPS và 20 CU trên Series S. Sức mạnh này cho phép Series X xử lý đồ họa ở độ phân giải 4K gốc một cách mượt mà, trong khi Series S tối ưu cho độ phân giải 1440p.
- RAM: Series X được trang bị 16GB GDDR6 với băng thông cao hơn, đặc biệt quan trọng cho việc tải các texture độ phân giải cao của game 4K. Series S có 10GB GDDR6 với băng thông thấp hơn, phù hợp với mục tiêu 1440p. Dù ít hơn, 10GB RAM vẫn là một nâng cấp đáng kể so với thế hệ trước và đủ sức xử lý các game next-gen ở độ phân giải mục tiêu.
Việc CPU của hai máy gần như tương đương đảm bảo rằng các tác vụ xử lý logic game, AI, vật lý sẽ không có sự khác biệt lớn, mang lại trải nghiệm chơi game cơ bản nhất quán.
Hiệu năng chơi game thực tế: Độ phân giải và tốc độ khung hình
Sự khác biệt về cấu hình dẫn đến mục tiêu hiệu năng khác nhau:
- Xbox Series S: Hướng đến trải nghiệm 1440p ở 60 FPS, và có khả năng đẩy lên 120 FPS ở một số tựa game hoặc ở độ phân giải thấp hơn (ví dụ: 1080p). Đây là lựa chọn tuyệt vời cho game thủ sử dụng màn hình 1080p hoặc 1440p.
- Xbox Series X: Mục tiêu là 4K ở 60 FPS, và cũng có khả năng đạt 120 FPS, mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết nhất trên TV 4K.
Mặc dù Series S có độ phân giải thấp hơn, liệu có sự khác biệt nào khác về mặt hình ảnh hay không vẫn chưa được làm rõ hoàn toàn tại thời điểm ban đầu. Tuy nhiên, với việc cả hai máy đều hỗ trợ đầy đủ các công nghệ next-gen như ray tracing, variable rate shading (VRS), và các tùy chọn hình ảnh đa dạng, có thể kỳ vọng rằng trải nghiệm hình ảnh tổng thể trên Series S sẽ tương đồng với Series X, chỉ khác biệt chính ở độ phân giải gốc.
Các tính năng Next-Gen được chia sẻ
Một điểm cộng lớn là cả Xbox Series S và Series X đều được trang bị những công nghệ cốt lõi của thế hệ mới, đảm bảo trải nghiệm người dùng mượt mà và hiện đại:
- Kiến trúc Xbox Velocity: Sự kết hợp giữa SSD NVMe tùy chỉnh và các công nghệ phần mềm như DirectStorage giúp giảm đáng kể thời gian tải game.
- Ray Tracing (DXR): Mô phỏng ánh sáng chân thực, tạo hiệu ứng đổ bóng và phản chiếu đẹp mắt.
- Variable Rate Shading (VRS): Tối ưu hóa hiệu năng bằng cách tập trung sức mạnh xử lý vào những khu vực quan trọng trên màn hình.
- Quick Resume: Cho phép chuyển đổi nhanh chóng giữa nhiều game đang chạy mà không cần tải lại từ đầu.
- Smart Delivery: Đảm bảo bạn luôn chơi được phiên bản tốt nhất của game trên hệ máy Xbox của mình.
- Âm thanh không gian (Spatial Sound): Mang đến trải nghiệm âm thanh 3D sống động.
Những tính năng chung này cho thấy Microsoft muốn đảm bảo rằng dù chọn phiên bản nào, người chơi cũng nhận được trải nghiệm next-gen cốt lõi.
Khác biệt về thiết kế và ổ đĩa
- Xbox Series S: Có thiết kế nhỏ gọn đáng kinh ngạc, màu trắng chủ đạo và hoàn toàn không có ổ đĩa quang. Đây là máy chơi game thuần digital.
- Xbox Series X: Lớn hơn đáng kể, màu đen, thiết kế dạng khối chữ nhật đứng và được trang bị ổ đĩa Blu-ray 4K UHD.
Sự khác biệt này ảnh hưởng trực tiếp đến cách bạn mua và chơi game. Với Series S, bạn chỉ có thể mua game digital từ Microsoft Store hoặc chơi qua Xbox Game Pass. Với Series X, bạn có thêm lựa chọn mua đĩa game vật lý và xem phim Blu-ray 4K.
Bộ nhớ lưu trữ và khả năng mở rộng
- Xbox Series S: Đi kèm ổ SSD 512GB. Sau khi trừ đi dung lượng hệ điều hành, không gian lưu trữ khả dụng sẽ ít hơn, đủ cho khoảng 4-6 game lớn tùy dung lượng.
- Xbox Series X: Có ổ SSD 1TB, cung cấp không gian lưu trữ thoải mái hơn cho nhiều game.
Cả hai máy đều hỗ trợ thẻ nhớ mở rộng SSD độc quyền của Seagate (hiện có các dung lượng 512GB, 1TB, 2TB) với tốc độ tương đương ổ cứng trong. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng ổ cứng USB 3.1/3.2 ngoài để lưu trữ và chơi các game Xbox One, Xbox 360 và Xbox gốc (thông qua tương thích ngược), nhưng không thể chạy trực tiếp game tối ưu cho Series X/S từ ổ cứng USB này.
Những điểm cần lưu ý khác
Ngoài cấu hình, một số yếu tố khác cũng cần được xem xét:
- Cổng kết nối: Cả hai máy đều có các cổng kết nối tiêu chuẩn như HDMI 2.1, cổng USB, cổng mạng Ethernet. Series X có thêm một số cổng USB so với Series S.
- Tương thích ngược (Backward Compatibility): Cả Series S và Series X đều hỗ trợ tương thích ngược mạnh mẽ với hàng ngàn game từ Xbox One, Xbox 360 và Xbox gốc. Tuy nhiên, Series X có thể mang lại cải thiện hiệu năng tốt hơn cho một số game cũ nhờ sức mạnh GPU vượt trội. Series S sẽ chạy phiên bản Xbox One S của các game tương thích ngược nếu không có bản vá tối ưu riêng.
- Hỗ trợ phụ kiện: Toàn bộ phụ kiện Xbox One (tay cầm, tai nghe,…) đều tương thích hoàn toàn với cả Xbox Series S và Series X. Tay cầm đi kèm Series S có màu trắng (Robot White) và tay cầm Series X có màu đen (Carbon Black), tuy nhiên người dùng có thể mua riêng các màu khác.
1. Xbox Series S có chơi được game 4K không?
Không, Xbox Series S được thiết kế cho độ phân giải mục tiêu là 1440p. Nó có thể nâng cấp (upscale) tín hiệu lên TV 4K, nhưng không chạy game ở độ phân giải 4K gốc như Series X.
2. Sự khác biệt chính giữa Series S và Series X là gì?
Khác biệt chính nằm ở GPU (Series X mạnh hơn), RAM (Series X nhiều hơn và nhanh hơn), bộ nhớ trong (Series X gấp đôi), và sự hiện diện của ổ đĩa quang (Series X có, Series S không). Điều này dẫn đến khác biệt về hiệu năng (4K vs 1440p) và giá bán.
3. Xbox Series S có yếu hơn nhiều so với Series X không?
Về mặt xử lý đồ họa (GPU), Series S yếu hơn đáng kể (4 TFLOPS vs 12.15 TFLOPS). Tuy nhiên, CPU gần như tương đương và cả hai đều có SSD NVMe, nên trải nghiệm cốt lõi như tốc độ tải, Quick Resume vẫn rất tốt trên Series S. Nó yếu hơn về khả năng xuất độ phân giải cao, nhưng không “yếu” về trải nghiệm chung.
4. Nên mua Xbox Series S hay Series X?
Phụ thuộc vào TV/màn hình bạn đang dùng, ngân sách, và sở thích mua game digital hay physical. Nếu bạn dùng TV 4K và muốn hiệu năng cao nhất, hãy chọn Series X. Nếu bạn dùng màn 1080p/1440p, ngân sách hạn chế và chỉ chơi game digital/Game Pass, Series S là lựa chọn hợp lý.
5. Xbox Series S có ổ đĩa không?
Không, Xbox Series S là phiên bản “All-Digital”, không có ổ đĩa quang. Bạn chỉ có thể chơi game mua từ Microsoft Store hoặc qua Xbox Game Pass.
6. Cả hai máy có chơi được cùng một loại game không?
Có, mọi game được phát triển cho Xbox Series X cũng sẽ chạy được trên Xbox Series S, nhưng ở độ phân giải và có thể là thiết lập đồ họa thấp hơn. Nhà phát triển được yêu cầu tối ưu game cho cả hai hệ máy.
7. Xbox Series S có hỗ trợ Ray Tracing không?
Có, cả Xbox Series S và Series X đều hỗ trợ Ray Tracing dựa trên phần cứng nhờ kiến trúc RDNA 2, mang lại hiệu ứng ánh sáng và phản chiếu chân thực hơn trong các game hỗ trợ.
Kết luận
Việc lựa chọn giữa Xbox Series S và Xbox Series X phụ thuộc phần lớn vào nhu cầu và ngân sách của bạn.
- Xbox Series S là lựa chọn tuyệt vời nếu bạn có ngân sách eo hẹp hơn, không quá quan trọng việc chơi game ở độ phân giải 4K gốc (màn hình của bạn là 1080p hoặc 1440p), ưa thích sự nhỏ gọn và hoàn toàn thoải mái với việc mua game digital hoặc sử dụng Xbox Game Pass.
- Xbox Series X là cỗ máy mạnh mẽ nhất dành cho những ai muốn trải nghiệm game đỉnh cao ở độ phân giải 4K, cần ổ đĩa quang để chơi game vật lý hoặc xem phim Blu-ray, và muốn có không gian lưu trữ lớn hơn ngay từ đầu.
Cả hai console đều mang lại những trải nghiệm next-gen cốt lõi với tốc độ tải game nhanh, đồ họa ấn tượng và thư viện game phong phú thông qua Xbox Game Pass. Hy vọng bài so sánh chi tiết này từ Boet Fighter đã cung cấp đủ thông tin để bạn đưa ra quyết định. Đừng quên tham khảo thêm các bài viết hướng dẫn khác trong chuyên mục Game Guides của chúng tôi!