Contents
- Chemistry Styles Trong FIFA 20 Ultimate Team Hoạt Động Như Thế Nào?
- Danh Sách Các Thuộc Tính Bị Ảnh Hưởng Bởi Chemistry Styles
- Chemistry Styles Tấn Công: Sniper, Finisher, Deadeye, Marksman, Hawk, Hunter
- Chemistry Styles Tiền Vệ và Hỗn Hợp: Artist, Architect, Powerhouse, Maestro, Engine, Catalyst
- Chemistry Styles Phòng Thủ: Sentinel, Guardian, Gladiator, Backbone, Anchor, Shadow
- Chemistry Styles Thủ Môn: Wall, Shield, Cat, Glove
- Kết Luận
Trong FIFA 20 Ultimate Team, Chemistry Styles là một yếu tố quan trọng nhưng dễ bị bỏ qua, giúp cải thiện đáng kể các chỉ số của từng cầu thủ. Bạn có thể tùy chỉnh các tăng cường chỉ số từ Chemistry cao cho từng cầu thủ theo ý muốn. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc tối ưu hóa đội hình của bạn, giúp bạn đạt được hiệu suất tốt nhất trên sân cỏ.
Như đã đề cập trong hướng dẫn chính về Chemistry của FIFA 20, tầm quan trọng của Chemistry Styles không thể bị xem nhẹ. Các add-on này có thể tăng cường các thuộc tính cụ thể lên tới 15 điểm mỗi thuộc tính, tổng cộng lên đến 90 điểm thuộc tính, thay vì chỉ 5 điểm trên toàn bộ như thông thường.
Dưới đây là hướng dẫn nhanh giúp bạn chọn lựa Chemistry Styles tốt nhất cho từng vị trí và danh sách đầy đủ các Chemistry Styles, để bạn biết rõ từng thuộc tính bị ảnh hưởng.
Chemistry Styles Trong FIFA 20 Ultimate Team Hoạt Động Như Thế Nào?
Chemistry Styles hoạt động bằng cách tăng cường một số thuộc tính cụ thể của cầu thủ, như Tốc độ Chạy Nước Rút hay Chuyền Bóng, được phân loại và hiển thị dưới các nhóm chung trên thẻ cầu thủ FUT, chẳng hạn như ‘Sút Bóng’ hay ‘Tốc Độ’.
Để nhận được hiệu ứng từ Chemistry Style gắn vào cầu thủ, cầu thủ đó cần có Chemistry Cá Nhân – hiển thị trên thanh dưới ảnh cầu thủ trong một trong các chế độ xem đội hình FUT phụ – ít nhất là 5 trên 10. Ở mức 4 trên 10, các thuộc tính sẽ không thay đổi, và dưới mức đó, tất cả các thuộc tính sẽ bắt đầu giảm, bất kể Chem Style. Bạn có thể đọc thêm về cách tăng Chemistry Cá Nhân trong hướng dẫn chính về Chemistry.
Hình ảnh thẻ cầu thủ Dominic Calvert-Lewin với Chemistry Style Finisher
Chúng tôi đã gắn Chemistry Style Finisher vào thẻ cầu thủ Dominic Calvert-Lewin – góc trên bên phải – để bù đắp cho khả năng dứt điểm yếu của anh ấy. Nhược điểm là, không rõ ràng về việc Chem Styles này phù hợp với cầu thủ và vị trí nào, chủ yếu do các chỉ số tổng hợp như ‘Sút Bóng’ không chỉ rõ thuộc tính cụ thể nào – như Dứt Điểm hay Sút Xa – được tăng cường bởi add-on Chemistry Style. Điều này có nghĩa là không rõ, ví dụ, bạn nên chọn Sniper hay Finisher cho Tiền Đạo hay Tiền Đạo Trung Tâm của mình.
Dưới đây, chúng tôi sẽ giải quyết vấn đề này.
Danh Sách Các Thuộc Tính Bị Ảnh Hưởng Bởi Chemistry Styles
Chúng tôi đã phân loại các bảng dưới đây thành Chemistry Styles Tấn Công, Tiền Vệ, Phòng Thủ và Thủ Môn, theo các thuộc tính mà chúng ảnh hưởng. Hãy nhớ rằng tổng số điểm thuộc tính luôn là 90 nếu cầu thủ có Chemistry Tổng Thể tối đa – một chỉ số ẩn dựa trên Chemistry Đội và Chemistry Cá Nhân (lại nữa, thêm thông tin về cách tính Chemistry trong FIFA trong hướng dẫn khác của chúng tôi) – và lưu ý rằng các con số trong bảng dưới đây đại diện cho mức tăng tối đa mà các thuộc tính có thể cải thiện, lại phụ thuộc vào Chemistry Tổng Thể ẩn của cầu thủ đó.
Và một lần nữa, chúng tôi giải thích chính xác các thuộc tính cải thiện bao nhiêu khi bạn có Chemistry dưới mức tối đa trong hướng dẫn về Chemistry của FIFA 20.
Hình ảnh Chemistry Style Basic
Điều đáng lưu ý là Chemistry Style Basic, được tự động áp dụng cho tất cả các cầu thủ không có sẵn Chem Style riêng, không tăng mọi chỉ số khi bạn đạt đủ lượng Chemistry cần thiết.
Thay vào đó, nó tăng một nhóm thuộc tính cụ thể với mức tăng nhỏ hơn so với các Chem Styles khác, với mức tăng tối đa 5 điểm cho mỗi thuộc tính sau:
- Chemistry Style Basic – Tăng Tốc, Vị Trí, Dứt Điểm, Sức Mạnh Sút, Volley, Penalty, Tầm Nhìn, Chuyền Dài, Chuyền Ngắn, Đường Cong, Linh Hoạt, Kiểm Soát Bóng, Đi Bóng, Đánh Dấu, Cản Phá Đứng, Cản Phá Trượt, Nhảy, và Sức Mạnh với mức tăng nhỏ (tối đa 5 điểm mỗi thuộc tính).
Tương tự, bạn cũng có thể nhận được hình phạt cho các thuộc tính của cầu thủ khi có Chemistry Cá Nhân thấp. Thực tế, ở mức Chemistry bằng 0, cầu thủ của bạn sẽ nhận giảm 25 điểm cho mọi thuộc tính. Điều này sẽ thay đổi, tùy thuộc vào mức độ thấp của Chemistry của bạn.
Với những điều đã được làm rõ, hãy cùng tìm hiểu Chemistry Style nào phù hợp nhất cho từng vị trí trong đội hình FIFA 20 Ultimate Team của bạn.
Hình ảnh Chemistry Styles cho từng vị trí
Có nhiều Chemistry Styles phù hợp cho từng vị trí, nhưng một số sẽ phù hợp hơn với phong cách chơi của bạn so với những cái khác.
Chemistry Styles Tấn Công: Sniper, Finisher, Deadeye, Marksman, Hawk, Hunter
Chemistry Style | Thuộc Tính Được Cải Thiện (Tối Đa) | Vị Trí Phù Hợp Nhất | Chỉ Số Thẻ Được Cải Thiện |
---|---|---|---|
Sniper | Vị Trí (10), Dứt Điểm (15), Volley (10), Penalty (15), Linh Hoạt (5), Cân Bằng (10), Phản Ứng (5), Kiểm Soát Bóng (5), Đi Bóng (15) | ST, CF, RW, LW | Sút Bóng, Đi Bóng |
Finisher | Dứt Điểm (5), Sức Mạnh Sút (15), Sút Xa (15), Volley (10), Penalty (10), Nhảy (15), Sức Mạnh (10), Tinh Thần (10) | ST, CF | Sút Bóng, Thể Lực |
Deadeye | Vị Trí (10), Dứt Điểm (15), Sức Mạnh Sút (10), Sút Xa (5), Penalty (5), Tầm Nhìn (5), Đá Phạt (10), Chuyền Dài (5), Chuyền Ngắn (15), Đường Cong (10) | CAM, CF, RW, LW, ST | Sút Bóng, Chuyền Bóng |
Marksman | Vị Trí (10), Dứt Điểm (5), Sức Mạnh Sút (10), Sút Xa (10), Volley (10), Penalty (5), Linh Hoạt (5), Phản Ứng (5), Kiểm Soát Bóng (5), Đi Bóng (5), Nhảy (10), Sức Mạnh (5), Tinh Thần (5) | ST, CF | Sút Bóng, Đi Bóng, Thể Lực |
Hawk | Tăng Tốc (10), Tốc Độ Chạy Nước Rút (5), Vị Trí (10), Dứt Điểm (5), Sức Mạnh Sút (10), Sút Xa (10), Volley (10), Penalty (5), Nhảy (10), Sức Mạnh (5), Tinh Thần (10) | ST, LW, RW | Tốc Độ, Sút Bóng, Thể Lực |
Hunter | Tăng Tốc (15), Tốc Độ Chạy Nước Rút (10), Vị Trí (15), Dứt Điểm (10), Sức Mạnh Sút (10), Sút Xa (5), Volley (10), Penalty (15) | ST | Tốc Độ, Sút Bóng |
Chemistry Styles Tiền Vệ và Hỗn Hợp: Artist, Architect, Powerhouse, Maestro, Engine, Catalyst
Chemistry Style | Thuộc Tính Được Cải Thiện (Tối Đa) | Vị Trí Phù Hợp Nhất | Chỉ Số Thẻ Được Cải Thiện |
---|---|---|---|
Artist | Tầm Nhìn (15), Chuyền Bóng (5), Chuyền Dài (15), Chuyền Ngắn (10), Đường Cong (5), Linh Hoạt (5), Cân Bằng (5), Phản Ứng (10), Kiểm Soát Bóng (5), Đi Bóng (15) | CAM, CM, LM, RM | Đi Bóng, Chuyền Bóng |
Architect | Tầm Nhìn (10), Chuyền Bóng (15), Đá Phạt (5), Chuyền Dài (15), Chuyền Ngắn (10), Đường Cong (5), Nhảy (5), Sức Mạnh (15), Tinh Thần (10) | CM, CAM | Thể Lực, Chuyền Bóng |
Powerhouse | Tầm Nhìn (10), Chuyền Bóng (5), Chuyền Dài (10), Chuyền Ngắn (15), Đường Cong (10), Chặn Bóng (5), Đánh Dấu (10), Cản Phá Đứng (15), Cản Phá Trượt (10) | CM, CDM | Phòng Thủ, Chuyền Bóng |
Maestro | Vị Trí (5), Dứt Điểm (5), Sức Mạnh Sút (10), Sút Xa (10), Volley (10), Tầm Nhìn (5), Đá Phạt (10), Chuyền Dài (5), Chuyền Ngắn (10), Phản Ứng (5), Kiểm Soát Bóng (5), Đi Bóng (10) | CAM, CM, LM, RM | Đi Bóng, Sút Bóng, Chuyền Bóng |
Engine | Tăng Tốc (10), Tốc Độ Chạy Nước Rút (5), Tầm Nhìn (5), Chuyền Bóng (5), Đá Phạt (10), Chuyền Dài (5), Chuyền Ngắn (10), Đường Cong (5), Linh Hoạt (5), Cân Bằng (10), Phản Ứng (5), Kiểm Soát Bóng (5), Đi Bóng (10) | CAM, LM, RM, LW, RW | Tốc Độ, Đi Bóng, Chuyền Bóng |
Catalyst | Tăng Tốc (15), Tốc Độ Chạy Nước Rút (10), Tầm Nhìn (15), Chuyền Bóng (10), Đá Phạt (10), Chuyền Dài (5), Chuyền Ngắn (10), Đường Cong (15) | CDM, CM, CAM, LM, RM, LW, RW | Tốc Độ, Chuyền Bóng |
Chemistry Styles Phòng Thủ: Sentinel, Guardian, Gladiator, Backbone, Anchor, Shadow
Chemistry Style | Thuộc Tính Được Cải Thiện (Tối Đa) | Vị Trí Phù Hợp Nhất | Chỉ Số Thẻ Được Cải Thiện |
---|---|---|---|
Sentinel | Chặn Bóng (5), Đánh Đầu (10), Đánh Dấu (15), Cản Phá Đứng (15), Cản Phá Trượt (15), Nhảy (5), Sức Mạnh (15), Tinh Thần (10) | CDM, RB, LB, CB | Phòng Thủ, Thể Lực |
Guardian | Linh Hoạt (5), Cân Bằng (10), Phản Ứng (5), Kiểm Soát Bóng (5), Đi Bóng (15), Chặn Bóng (10), Đánh Đầu (5), Đánh Dấu (15), Cản Phá Đứng (10), Cản Phá Trượt (10) | LB, RB, LW, RW | Phòng Thủ, Đi Bóng |
Gladiator | Vị Trí (15), Dứt Điểm (5), Sức Mạnh Sút (10), Sút Xa (5), Chặn Bóng (10), Đánh Đầu (15), Đánh Dấu (5), Cản Phá Đứng (10), Cản Phá Trượt (15) | CDM, LW, RW | Phòng Thủ, Chuyền Bóng |
Backbone | Tầm Nhìn (5), Chuyền Bóng (5), Chuyền Dài (5), Chuyền Ngắn (10), Đường Cong (5), Chặn Bóng (5), Đánh Đầu (5), Đánh Dấu (10), Cản Phá Đứng (10), Cản Phá Trượt (10), Nhảy (5), Sức Mạnh (10), Tinh Thần (5) | CDM, CB | Phòng Thủ, Sút Bóng |
Anchor | Tăng Tốc (10), Tốc Độ Chạy Nước Rút (5), Chặn Bóng (5), Đánh Đầu (10), Đánh Dấu (10), Cản Phá Đứng (10), Cản Phá Trượt (10), Nhảy (10), Sức Mạnh (10), Tinh Thần (10) | LB, RB, LW, RW, CB | Tốc Độ, Phòng Thủ, Thể Lực |
Shadow | Tăng Tốc (15), Tốc Độ Chạy Nước Rút (10), Chặn Bóng (10), Đánh Đầu (10), Đánh Dấu (15), Cản Phá Đứng (15), Cản Phá Trượt (15) | LB, RB, LW, RW | Tốc Độ, Phòng Thủ |
Chemistry Styles Thủ Môn: Wall, Shield, Cat, Glove
Thủ môn có một chút khác biệt so với các vị trí khác ở đây, vì EA Sports không công bố thông tin cụ thể về Chemistry Styles cho Thủ Môn. Tuy nhiên, không cần lo lắng, chúng tôi đã quen với việc bị bỏ qua, vì vậy đây là một số lời khuyên bổ sung về cách sử dụng các thẻ dựa trên thông tin chúng tôi có:
Chemistry Style | Thuộc Tính Được Cải Thiện | Vị Trí Phù Hợp Nhất | Lý Do |
---|---|---|---|
Wall | Lao Đến, Xử Lý Bóng, Đá Bóng | GK | Lựa chọn toàn diện cho các thủ môn như David De Gea, với khả năng đá bóng mạnh giúp bắt đầu phản công. |
Shield | Đá Bóng, Phản Xạ, Tốc Độ | GK | Chuyên biệt cho các thủ môn quét như Manuel Neuer. |
Cat | Phản Xạ, Tốc Độ, Vị Trí | GK | Phù hợp cho các thủ môn có khả năng kiểm soát tốt khu vực của mình, nhưng không nhiều bên ngoài, như Hugo Lloris. |
Glove | Lao Đến, Xử Lý Bóng, Vị Trí | GK | Chuyên biệt cho các thủ môn truyền thống như Thibaut Courtois hay Gianluigi Buffon. |
-
Chemistry Styles là gì trong FIFA 20 Ultimate Team?
Chemistry Styles là các add-on giúp tăng cường các thuộc tính cụ thể của cầu thủ dựa trên Chemistry của họ. -
Làm thế nào để tăng Chemistry Cá Nhân của cầu thủ?
Bạn có thể tăng Chemistry Cá Nhân bằng cách đảm bảo cầu thủ chơi ở vị trí phù hợp, có liên kết tốt với các cầu thủ khác trong đội hình và sử dụng các mánh khóe như thẻ Chemistry Boost. -
Chemistry Style nào tốt nhất cho Tiền Đạo?
Chemistry Styles như Sniper, Finisher, và Hunter thường phù hợp nhất cho Tiền Đạo, tùy thuộc vào phong cách chơi và thuộc tính của cầu thủ. -
Chemistry Style Basic có tăng mọi thuộc tính không?
Không, Chemistry Style Basic chỉ tăng một nhóm thuộc tính cụ thể với mức tăng nhỏ hơn so với các Chem Styles khác. -
Làm thế nào để biết Chemistry Style nào phù hợp với cầu thủ của mình?
Bạn nên xem xét các thuộc tính cần cải thiện của cầu thủ và so sánh với các thuộc tính mà Chemistry Style cụ thể có thể tăng cường. -
Chemistry Styles có ảnh hưởng đến Thủ Môn không?
Có, Chemistry Styles cũng có thể tăng cường các thuộc tính của Thủ Môn, mặc dù thông tin cụ thể về chúng ít được công bố. -
Có thể thay đổi Chemistry Style của cầu thủ không?
Có, bạn có thể thay đổi Chemistry Style của cầu thủ bằng cách sử dụng các thẻ Chemistry Style trong FIFA 20 Ultimate Team.
Kết Luận
Chemistry Styles trong FIFA 20 Ultimate Team là một công cụ mạnh mẽ để tối ưu hóa đội hình của bạn. Bằng cách hiểu rõ cách hoạt động của chúng và chọn lựa phù hợp cho từng vị trí, bạn có thể nâng cao hiệu suất của từng cầu thủ và toàn đội. Hãy thử nghiệm và tìm ra sự kết hợp hoàn hảo cho đội hình của bạn để đạt được thành công trên sân cỏ.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc muốn thảo luận thêm về Chemistry Styles, hãy tham gia cộng đồng của chúng tôi tại Boet Fighter và Game Guides.