Contents
- Hệ Khắc Tanorian Là Gì và Tại Sao Quan Trọng?
- Bảng Hệ Khắc Chính Thức Trong Tales of Tanorio
- Phân Tích Chi Tiết Điểm Mạnh và Điểm Yếu Từng Hệ Tanorian
- Hệ Normal (Thường)
- Hệ Grass (Cỏ)
- Hệ Water (Nước)
- Hệ Fire (Lửa)
- Hệ Electric (Điện)
- Hệ Air (Khí)
- Hệ Bug (Bọ)
- Hệ Earth (Đất)
- Hệ Gem (Đá quý)
- Hệ Ice (Băng)
- Hệ Psychic (Tâm linh)
- Hệ Ghost (Ma)
- Hệ Dark (Bóng tối)
- Hệ Light (Ánh sáng)
- Hệ Fairy (Tiên)
- Hệ Dragon (Rồng)
- Hệ Cosmic (Vũ trụ)
- Hệ Metal (Kim loại)
- Hệ Fighting (Giác đấu)
- Hệ Poison (Độc)
- Làm Thế Nào Để Sử Dụng Bảng Hệ Khắc Hiệu Quả?
- Hệ Tanorian Nào Mạnh Nhất Trong Tales of Tanorio?
Trong Tales of Tanorio, bạn được thử thách để trở thành một Tamer (người huấn luyện) – một nhà nghiên cứu và chiến binh tận tụy, du hành khắp thế giới để tìm kiếm những Tanorian mạnh mẽ và xuất sắc nhất. Để trở thành một Tamer thành công, bạn cần hiểu rõ hệ thống hệ khắc (typing system) của Tanorian, điều mà Boet Fighter sẽ giải thích chi tiết trong hướng dẫn bên dưới. Nắm vững bảng hệ khắc Tanorian là chìa khóa để xây dựng đội hình hiệu quả và giành chiến thắng trong các trận đấu.
Hệ Khắc Tanorian Là Gì và Tại Sao Quan Trọng?
Việc hiểu rõ hệ khắc trong chiến đấu của bất kỳ trò chơi điện tử nào cũng có thể khó khăn, đặc biệt khi hệ thống này không được đề cập rõ ràng hoặc thậm chí làm nổi bật trong quá trình chơi. Mặc dù hầu hết các điểm mạnh và điểm yếu của hệ trong Tales of Tanorio khá trực quan, một số có thể gây nhầm lẫn, nhất là khi các hệ mang tính giả tưởng được đưa vào. Việc không nắm rõ hệ khắc có thể dẫn đến việc lựa chọn Tanorian sai lầm, sử dụng chiêu thức kém hiệu quả và thất bại trong các trận chiến quan trọng. Do đó, dành thời gian tìm hiểu bảng hệ khắc là bước đầu tiên để trở thành một Tamer giỏi.
Bảng Hệ Khắc Chính Thức Trong Tales of Tanorio
May mắn thay, một bảng hệ khắc chính thức đã được đăng tải trên kênh Discord của Tales of Tanorio, cung cấp mọi thông tin cần thiết về điểm mạnh và điểm yếu của các hệ Tanorian khác nhau. Bảng này là tài liệu tham khảo quan trọng cho mọi Tamer.
Bảng hệ khắc chi tiết các loại Tanorian trong game Roblox Tales of Tanorio, hiển thị điểm mạnh và điểm yếu
Để có cái nhìn chi tiết hơn về bảng này, hãy tiếp tục đọc phần phân tích dưới đây.
Phân Tích Chi Tiết Điểm Mạnh và Điểm Yếu Từng Hệ Tanorian
Nếu bảng trên có vẻ quá phức tạp, đừng lo lắng! Danh sách dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết hơn và dễ hiểu hơn cho bạn:
Hệ Normal (Thường)
- Siêu hiệu quả với (x2 sát thương):
- Không có
- Không hiệu quả lắm với (x0.5 sát thương):
- Gem (Đá quý), Metal (Kim loại)
- Trung lập với (x1 sát thương):
- Grass (Cỏ), Water (Nước), Fire (Lửa), Electric (Điện), Air (Khí), Bug (Bọ), Earth (Đất), Ice (Băng), Psychic (Tâm linh), Dark (Bóng tối), Light (Ánh sáng), Fairy (Tiên), Dragon (Rồng), Cosmic (Vũ trụ), Fighting (Giác đấu), Poison (Độc)
- Vô hiệu với (x0 sát thương):
- Ghost (Ma)
Hệ Grass (Cỏ)
- Siêu hiệu quả với:
- Water (Nước), Earth (Đất), Gem (Đá quý)
- Không hiệu quả lắm với:
- Grass (Cỏ), Fire (Lửa), Air (Khí), Bug (Bọ), Ice (Băng), Dragon (Rồng), Poison (Độc)
- Trung lập với:
- Normal (Thường), Electric (Điện), Psychic (Tâm linh), Ghost (Ma), Dark (Bóng tối), Light (Ánh sáng), Fairy (Tiên), Cosmic (Vũ trụ), Metal (Kim loại), Fighting (Giác đấu)
- Vô hiệu với:
- Không có
Hệ Water (Nước)
- Siêu hiệu quả với:
- Fire (Lửa), Earth (Đất), Gem (Đá quý)
- Không hiệu quả lắm với:
- Grass (Cỏ), Water (Nước), Dragon (Rồng)
- Trung lập với:
- Normal (Thường), Electric (Điện), Air (Khí), Bug (Bọ), Ice (Băng), Psychic (Tâm linh), Ghost (Ma), Dark (Bóng tối), Light (Ánh sáng), Fairy (Tiên), Cosmic (Vũ trụ), Metal (Kim loại), Fighting (Giác đấu), Poison (Độc)
- Vô hiệu với:
- Không có
Hệ Fire (Lửa)
- Siêu hiệu quả với:
- Grass (Cỏ), Bug (Bọ), Ice (Băng), Metal (Kim loại)
- Không hiệu quả lắm với:
- Water (Nước), Fire (Lửa), Gem (Đá quý), Light (Ánh sáng), Dragon (Rồng)
- Trung lập với:
- Normal (Thường), Electric (Điện), Air (Khí), Earth (Đất), Psychic (Tâm linh), Ghost (Ma), Dark (Bóng tối), Fairy (Tiên), Cosmic (Vũ trụ), Fighting (Giác đấu), Poison (Độc)
- Vô hiệu với:
- Không có
Hệ Electric (Điện)
- Siêu hiệu quả với:
- Water (Nước), Air (Khí)
- Không hiệu quả lắm với:
- Grass (Cỏ), Fire (Lửa), Electric (Điện), Dragon (Rồng)
- Trung lập với:
- Normal (Thường), Bug (Bọ), Gem (Đá quý), Ice (Băng), Psychic (Tâm linh), Ghost (Ma), Dark (Bóng tối), Light (Ánh sáng), Fairy (Tiên), Cosmic (Vũ trụ), Metal (Kim loại), Fighting (Giác đấu), Poison (Độc)
- Vô hiệu với:
- Earth (Đất)
Hệ Air (Khí)
- Siêu hiệu quả với:
- Grass (Cỏ), Bug (Bọ), Fighting (Giác đấu)
- Không hiệu quả lắm với:
- Electric (Điện), Gem (Đá quý), Cosmic (Vũ trụ), Metal (Kim loại)
- Trung lập với:
- Normal (Thường), Water (Nước), Fire (Lửa), Air (Khí), Earth (Đất), Ice (Băng), Psychic (Tâm linh), Ghost (Ma), Dark (Bóng tối), Light (Ánh sáng), Fairy (Tiên), Dragon (Rồng), Poison (Độc)
- Vô hiệu với:
- Không có
Hệ Bug (Bọ)
- Siêu hiệu quả với:
- Grass (Cỏ), Psychic (Tâm linh), Dark (Bóng tối)
- Không hiệu quả lắm với:
- Fire (Lửa), Air (Khí), Bug (Bọ), Gem (Đá quý), Ghost (Ma), Fairy (Tiên), Metal (Kim loại), Fighting (Giác đấu), Poison (Độc)
- Trung lập với:
- Normal (Thường), Water (Nước), Electric (Điện), Earth (Đất), Ice (Băng), Light (Ánh sáng), Dragon (Rồng), Cosmic (Vũ trụ)
- Vô hiệu với:
- Không có
Hệ Earth (Đất)
- Siêu hiệu quả với:
- Fire (Lửa), Electric (Điện), Gem (Đá quý), Metal (Kim loại), Poison (Độc)
- Không hiệu quả lắm với:
- Grass (Cỏ), Bug (Bọ)
- Trung lập với:
- Normal (Thường), Water (Nước), Earth (Đất), Ice (Băng), Psychic (Tâm linh), Ghost (Ma), Dark (Bóng tối), Light (Ánh sáng), Fairy (Tiên), Dragon (Rồng), Cosmic (Vũ trụ), Fighting (Giác đấu)
- Vô hiệu với:
- Air (Khí)
Hệ Gem (Đá quý)
- Siêu hiệu quả với:
- Fire (Lửa), Air (Khí), Bug (Bọ), Ice (Băng), Light (Ánh sáng)
- Không hiệu quả lắm với:
- Earth (Đất), Gem (Đá quý), Metal (Kim loại), Fighting (Giác đấu)
- Trung lập với:
- Normal (Thường), Grass (Cỏ), Water (Nước), Electric (Điện), Psychic (Tâm linh), Ghost (Ma), Dark (Bóng tối), Fairy (Tiên), Dragon (Rồng), Cosmic (Vũ trụ), Poison (Độc)
- Vô hiệu với:
- Không có
Hệ Ice (Băng)
- Siêu hiệu quả với:
- Grass (Cỏ), Air (Khí), Earth (Đất), Dragon (Rồng)
- Không hiệu quả lắm với:
- Water (Nước), Fire (Lửa), Ice (Băng), Metal (Kim loại)
- Trung lập với:
- Normal (Thường), Electric (Điện), Bug (Bọ), Gem (Đá quý), Psychic (Tâm linh), Ghost (Ma), Dark (Bóng tối), Light (Ánh sáng), Fairy (Tiên), Cosmic (Vũ trụ), Fighting (Giác đấu), Poison (Độc)
- Vô hiệu với:
- Không có
Hệ Psychic (Tâm linh)
- Siêu hiệu quả với:
- Cosmic (Vũ trụ), Fighting (Giác đấu), Poison (Độc)
- Không hiệu quả lắm với:
- Metal (Kim loại)
- Trung lập với:
- Normal (Thường), Grass (Cỏ), Water (Nước), Fire (Lửa), Electric (Điện), Air (Khí), Bug (Bọ), Earth (Đất), Gem (Đá quý), Ice (Băng), Psychic (Tâm linh), Ghost (Ma), Light (Ánh sáng), Fairy (Tiên), Dragon (Rồng)
- Vô hiệu với:
- Dark (Bóng tối)
Hệ Ghost (Ma)
- Siêu hiệu quả với:
- Psychic (Tâm linh), Ghost (Ma)
- Không hiệu quả lắm với:
- Dark (Bóng tối)
- Trung lập với:
- Grass (Cỏ), Water (Nước), Fire (Lửa), Electric (Điện), Air (Khí), Bug (Bọ), Earth (Đất), Gem (Đá quý), Ice (Băng), Fairy (Tiên), Dragon (Rồng), Cosmic (Vũ trụ), Metal (Kim loại), Fighting (Giác đấu), Poison (Độc)
- Vô hiệu với:
- Normal (Thường)
Hệ Dark (Bóng tối)
- Siêu hiệu quả với:
- Psychic (Tâm linh), Ghost (Ma), Light (Ánh sáng), Cosmic (Vũ trụ)
- Không hiệu quả lắm với:
- Dark (Bóng tối), Fairy (Tiên), Fighting (Giác đấu)
- Trung lập với:
- Normal (Thường), Grass (Cỏ), Water (Nước), Fire (Lửa), Electric (Điện), Air (Khí), Bug (Bọ), Earth (Đất), Gem (Đá quý), Ice (Băng), Dragon (Rồng), Metal (Kim loại), Poison (Độc)
- Vô hiệu với:
- Không có
Hệ Light (Ánh sáng)
- Siêu hiệu quả với:
- Gem (Đá quý), Ghost (Ma), Dark (Bóng tối), Cosmic (Vũ trụ)
- Không hiệu quả lắm với:
- Grass (Cỏ), Earth (Đất)
- Trung lập với:
- Normal (Thường), Water (Nước), Fire (Lửa), Electric (Điện), Air (Khí), Bug (Bọ), Ice (Băng), Psychic (Tâm linh), Light (Ánh sáng), Fairy (Tiên), Dragon (Rồng), Metal (Kim loại), Fighting (Giác đấu), Poison (Độc)
- Vô hiệu với:
- Không có
Hệ Fairy (Tiên)
- Siêu hiệu quả với:
- Dark (Bóng tối), Dragon (Rồng), Fighting (Giác đấu)
- Không hiệu quả lắm với:
- Fire (Lửa), Light (Ánh sáng), Metal (Kim loại), Poison (Độc)
- Trung lập với:
- Normal (Thường), Grass (Cỏ), Water (Nước), Electric (Điện), Air (Khí), Bug (Bọ), Earth (Đất), Gem (Đá quý), Ice (Băng), Psychic (Tâm linh), Ghost (Ma), Fairy (Tiên), Cosmic (Vũ trụ)
- Vô hiệu với:
- Không có
Hệ Dragon (Rồng)
- Siêu hiệu quả với:
- Dragon (Rồng)
- Không hiệu quả lắm với:
- Light (Ánh sáng), Metal (Kim loại)
- Trung lập với:
- Normal (Thường), Grass (Cỏ), Water (Nước), Fire (Lửa), Electric (Điện), Air (Khí), Bug (Bọ), Earth (Đất), Gem (Đá quý), Ice (Băng), Psychic (Tâm linh), Ghost (Ma), Dark (Bóng tối), Cosmic (Vũ trụ), Fighting (Giác đấu), Poison (Độc)
- Vô hiệu với:
- Fairy (Tiên)
Hệ Cosmic (Vũ trụ)
- Siêu hiệu quả với:
- Water (Nước), Fire (Lửa), Air (Khí), Earth (Đất), Cosmic (Vũ trụ)
- Không hiệu quả lắm với:
- Bug (Bọ), Psychic (Tâm linh)
- Trung lập với:
- Normal (Thường), Grass (Cỏ), Electric (Điện), Gem (Đá quý), Ice (Băng), Ghost (Ma), Dark (Bóng tối), Light (Ánh sáng), Fairy (Tiên), Dragon (Rồng), Metal (Kim loại), Fighting (Giác đấu), Poison (Độc)
- Vô hiệu với:
- Không có
Hệ Metal (Kim loại)
- Siêu hiệu quả với:
- Gem (Đá quý), Ice (Băng), Light (Ánh sáng), Fairy (Tiên)
- Không hiệu quả lắm với:
- Fire (Lửa), Electric (Điện), Metal (Kim loại)
- Trung lập với:
- Normal (Thường), Grass (Cỏ), Water (Nước), Air (Khí), Bug (Bọ), Earth (Đất), Psychic (Tâm linh), Ghost (Ma), Dark (Bóng tối), Dragon (Rồng), Cosmic (Vũ trụ), Fighting (Giác đấu), Poison (Độc)
- Vô hiệu với:
- Không có
Hệ Fighting (Giác đấu)
- Siêu hiệu quả với:
- Normal (Thường), Gem (Đá quý), Ice (Băng), Dark (Bóng tối), Metal (Kim loại)
- Không hiệu quả lắm với:
- Air (Khí), Bug (Bọ), Psychic (Tâm linh), Light (Ánh sáng), Fairy (Tiên), Poison (Độc)
- Trung lập với:
- Grass (Cỏ), Water (Nước), Fire (Lửa), Electric (Điện), Earth (Đất), Dragon (Rồng), Cosmic (Vũ trụ), Fighting (Giác đấu)
- Vô hiệu với:
- Ghost (Ma)
Hệ Poison (Độc)
- Siêu hiệu quả với:
- Grass (Cỏ), Fairy (Tiên)
- Không hiệu quả lắm với:
- Earth (Đất), Gem (Đá quý), Ghost (Ma), Poison (Độc)
- Trung lập với:
- Normal (Thường), Water (Nước), Fire (Lửa), Electric (Điện), Air (Khí), Bug (Bọ), Ice (Băng), Psychic (Tâm linh), Dark (Bóng tối), Light (Ánh sáng), Dragon (Rồng), Cosmic (Vũ trụ), Fighting (Giác đấu)
- Vô hiệu với:
- Metal (Kim loại) – Lưu ý: Thông tin này có thể cần kiểm chứng lại trong game hoặc từ nguồn chính thức, vì bài gốc không ghi rõ về việc hệ Độc vô hiệu với hệ nào.
Làm Thế Nào Để Sử Dụng Bảng Hệ Khắc Hiệu Quả?
Hiểu rõ bảng hệ khắc là một chuyện, áp dụng nó vào thực chiến lại là chuyện khác. Dưới đây là một vài mẹo:
- Ghi nhớ các cặp khắc chế cơ bản: Tập trung vào các hệ phổ biến và những hệ khắc chế hoặc bị khắc chế mạnh bởi chúng. Ví dụ: Nước > Lửa > Cỏ > Nước.
- Quan sát đối thủ: Trước khi tấn công, hãy xem xét hệ của Tanorian đối phương. Chọn chiêu thức có hệ “Siêu hiệu quả” để tối đa hóa sát thương.
- Xây dựng đội hình cân bằng: Đừng chỉ tập trung vào một hệ. Hãy có nhiều Tanorian với các hệ khác nhau để có thể đối phó với nhiều tình huống.
- Tận dụng việc thay đổi Tanorian: Nếu Tanorian hiện tại của bạn đang gặp bất lợi về hệ, đừng ngần ngại đổi sang một Tanorian khác có lợi thế hơn.
-
Bảng hệ khắc Tanorian dùng để làm gì?
Nó cho biết chiêu thức của một hệ sẽ gây nhiều sát thương hơn (Siêu hiệu quả), ít sát thương hơn (Không hiệu quả lắm), sát thương bình thường (Trung lập), hay không gây sát thương (Vô hiệu) lên Tanorian của hệ khác. -
Tại sao cần quan tâm đến hệ khắc trong Tales of Tanorio?
Hiểu rõ hệ khắc giúp bạn chọn đúng Tanorian và chiêu thức để tấn công, phòng thủ hiệu quả hơn, từ đó tăng khả năng chiến thắng. -
Làm sao để biết hệ của một Tanorian?
Thông tin về hệ thường được hiển thị trong trang thông tin chi tiết của Tanorian hoặc trong trận đấu. -
Có Tanorian nào có hai hệ không?
Giống như nhiều game cùng thể loại, có khả năng Tanorian trong Tales of Tanorio sở hữu hai hệ, điều này sẽ ảnh hưởng đến cách tính điểm mạnh/yếu của chúng. Bạn cần kiểm tra thông tin cụ thể của từng Tanorian. -
Hệ nào khắc chế được nhiều hệ nhất?
Dựa trên bảng phân tích, hệ Earth (Đất), Cosmic (Vũ trụ) và Fighting (Giác đấu) đều siêu hiệu quả với 5 hệ khác nhau. -
Hệ nào ít bị khắc chế nhất?
Hệ Normal (Thường) và Electric (Điện) là những hệ có ít điểm yếu nhất (chỉ bị một hệ khác khắc chế mạnh). -
Nguồn thông tin về bảng hệ khắc này có đáng tin cậy không?
Bảng hệ khắc được lấy từ nguồn Discord chính thức của game Tales of Tanorio, do đó có độ tin cậy cao.
Việc nắm vững bảng hệ khắc Tanorian là một hành trình liên tục. Hãy tiếp tục khám phá, chiến đấu và học hỏi để trở thành Tamer vĩ đại nhất trong thế giới Tales of Tanorio! Đừng quên theo dõi Boet Fighter để cập nhật những Tin Game New và hướng dẫn hữu ích khác.
Hệ Tanorian Nào Mạnh Nhất Trong Tales of Tanorio?
Đây là một câu hỏi khó trả lời, bởi vì nó thực sự phụ thuộc vào phong cách chơi cá nhân của bạn.
- Thiên về tấn công: Nếu bạn muốn một Tanorian “công thủ toàn diện”, siêu hiệu quả với càng nhiều đối thủ càng tốt, thì các hệ như Earth (Đất), Cosmic (Vũ trụ), hoặc Fighting (Giác đấu) có thể là lựa chọn tốt nhất, vì chúng khắc chế được 5 hệ khác nhau.
- Thiên về phòng thủ: Nếu bạn muốn một Tanorian “tanker”, có ít hệ khắc chế nó nhất, thì Normal (Thường) (chỉ bị khắc chế bởi Fighting) hoặc Electric (Điện) (chỉ bị khắc chế bởi Earth) có lẽ là tốt nhất.
- Tanorian “Underdog”: Nếu bạn thích một Tanorian ít bị giảm hiệu quả tấn công nhất (ít gặp phải hệ “Không hiệu quả lắm”), thì Psychic (Tâm linh) hoặc Ghost (Ma) (chỉ không hiệu quả lắm với 1-2 hệ khác) có thể là lựa chọn thú vị.
Cuối cùng, không có hệ nào là “tốt nhất” tuyệt đối. Sự đa dạng của hệ thống hệ khắc khuyến khích người chơi thử nghiệm và tìm ra sự kết hợp phù hợp nhất với chiến thuật của mình.