Contents
Bảng xếp hạng chỉ số cầu thủ FIFA 20 đã chính thức được công bố, mang đến cho người hâm mộ cơ hội đánh giá những tài năng xuất sắc nhất trong game, trải dài trên nhiều giải đấu, câu lạc bộ và vị trí khác nhau. Việc biết được chỉ số của các cầu thủ là cực kỳ quan trọng, không chỉ giúp bạn xây dựng đội hình trong mơ mà còn hiểu rõ hơn về điểm mạnh, điểm yếu của từng ngôi sao sân cỏ.
Thông thường, danh sách cầu thủ hay nhất FIFA được tiết lộ dần dần trước thềm ra mắt phiên bản mới hàng năm. Dưới đây, chúng tôi đã tổng hợp đầy đủ bảng xếp hạng chi tiết của top 100 cầu thủ trong FIFA 20, giúp bạn dễ dàng theo dõi và nắm bắt thông tin cần thiết.
Tại sao Chỉ số cầu thủ FIFA 20 lại quan trọng?
Chỉ số cầu thủ (Player Ratings) là trái tim của FIFA 20, phản ánh khả năng và phong độ của họ trên sân cỏ ảo. Các chỉ số này không chỉ đơn thuần là những con số, chúng ảnh hưởng trực tiếp đến:
- Hiệu suất trong trận đấu: Cầu thủ có chỉ số cao hơn thường chạy nhanh hơn, sút chính xác hơn, chuyền bóng tốt hơn và phòng ngự hiệu quả hơn.
- Xây dựng đội hình: Trong chế độ Ultimate Team (FUT) hay Career Mode, việc lựa chọn cầu thủ có chỉ số phù hợp với chiến thuật và vị trí là yếu tố then chốt để thành công.
- Giá trị chuyển nhượng: Trong Career Mode, chỉ số cao đồng nghĩa với giá trị chuyển nhượng lớn, ảnh hưởng đến ngân sách của câu lạc bộ.
- Sự ăn ý (Chemistry) trong FUT: Mặc dù Chemistry quan trọng, nhưng chỉ số cơ bản vẫn là nền tảng sức mạnh của cầu thủ. Chemistry Styles chỉ phát huy tối đa tác dụng khi được áp dụng lên những cầu thủ có chỉ số gốc tốt.
Hiểu rõ bảng xếp hạng chỉ số giúp bạn đưa ra những quyết định thông minh hơn khi chơi game, dù bạn là một game thủ casual hay một người chơi chuyên sâu các chế độ như FUT và Career Mode.
Bảng xếp hạng Top 100 cầu thủ FIFA 20 chi tiết
Cách tốt nhất để sử dụng danh sách này nếu bạn đang tìm kiếm thông tin cụ thể là dùng chức năng tìm kiếm (Ctrl+F) để lọc theo vị trí, chỉ số, câu lạc bộ hoặc tên cầu thủ. Dưới đây là toàn bộ bảng xếp hạng đã được công bố:
Top 3 cầu thủ FIFA 20: Messi, Ronaldo và Neymar dẫn đầu bảng xếp hạng chỉ số
Hạng | Cầu thủ | CLB | Vị trí | Chỉ số |
---|---|---|---|---|
1 | Messi | Barcelona | RW | 94 |
2 | Ronaldo | Juventus | ST | 93 |
3 | Neymar | Paris Saint-Germain | LW | 92 |
4 | De Bruyne | Man City | CAM | 91 |
5 | Oblak | Atletico Madrid | GK | 91 |
6 | Hazard | Real Madrid | LW | 91 |
7 | Van Dijk | Liverpool | CB | 90 |
8 | Salah | Liverpool | RW | 90 |
9 | Modric | Real Madrid | CM | 90 |
10 | Ter Stegen | Barcelona | GK | 90 |
11 | Mbappé | Paris Saint-Germain | ST | 89 |
12 | Ramos | Real Madrid | CB | 89 |
13 | Aguero | Man City | ST | 89 |
14 | Chiellini | Juventus | CB | 89 |
15 | Lewandowski | Bayern Munich | ST | 89 |
16 | Kane | Tottenham Hotspur | ST | 89 |
17 | Koulibaly | Napoli | CB | 89 |
18 | Kanté | Chelsea | CDM | 89 |
19 | Alisson | Liverpool | GK | 89 |
20 | Griezmann | Barcelona | CF | 89 |
21 | Sergio Busquets | Barcelona | CDM | 89 |
22 | Suarez | Barcelona | ST | 89 |
23 | De Gea | Manchester United | GK | 89 |
24 | Sterling | Man City | RW | 88 |
25 | Aubameyang | Arsenal | ST | 88 |
26 | Piqué | Barcelona | CB | 88 |
27 | Neuer | Bayern Munich | GK | 88 |
28 | Mané | Liverpool | LW | 88 |
29 | Kroos | Real Madrid | CM | 88 |
30 | Eriksen | Tottenham Hotspur | CAM | 88 |
31 | Pogba | Manchester United | CM | 88 |
32 | Cavani | Paris Saint-Germain | ST | 88 |
33 | Reus | Borussia Dortmund | CAM | 88 |
34 | Ederson | Man City | GK | 88 |
35 | David Silva | Man City | CAM | 88 |
36 | Lloris | Tottenham Hotspur | GK | 88 |
37 | Godin | Inter Milan | CB | 88 |
38 | Dybala | Juventus | CAM | 88 |
39 | Courtois | Real Madrid | GK | 88 |
40 | Handanovic | Inter Milan | GK | 88 |
41 | Benzema | Real Madrid | CF | 87 |
42 | Alba | Barcelona | LB | 87 |
43 | Hummels | Borussia Dortmund | CB | 87 |
44 | Fernandinho | Man City | CDM | 87 |
45 | Son | Tottenham Hotspur | CF | 87 |
46 | Alderweireld | Tottenham Hotspur | CB | 87 |
47 | Bernardo Silva | Man City | RW | 87 |
48 | Thiago | Bayern Munich | CM | 87 |
49 | Laporte | Man City | CB | 87 |
50 | Mertens | Napoli | CF | 87 |
51 | Thiago Silva | Paris Saint-Germain | CB | 87 |
52 | Casemiro | Real Madrid | CDM | 87 |
53 | Insigne | Napoli | CF | 87 |
54 | Vertonghen | Tottenham Hotspur | CB | 87 |
55 | Navas | Paris Saint-Germain | GK | 87 |
56 | Kimmich | Bayern Munich | RB | 86 |
57 | Sané | Man City | LW | 86 |
58 | Pjanic | Juventus | CM | 86 |
59 | Di Maria | Paris Saint-Germain | RW | 86 |
60 | Lacazette | Arsenal | ST | 86 |
61 | Marquinhos | Paris Saint-Germain | CB | 86 |
62 | Firmino | Liverpool | CF | 86 |
63 | Verratti | Paris Saint-Germain | CM | 86 |
64 | Bonucci | Juventus | CB | 86 |
65 | Rakitic | Barcelona | CM | 86 |
66 | Skriniar | Inter Milan | CB | 86 |
67 | Umtiti | Barcelona | CB | 86 |
68 | Muller | Bayern Munich | CAM | 86 |
69 | Coutinho | Bayern Munich | LW | 86 |
70 | Immobile | Lazio | ST | 86 |
71 | Isco | Real Madrid | CAM | 86 |
72 | Szcesny | Juventus | GK | 86 |
73 | Parejo | Valencia | CM | 86 |
74 | Marcelo | Real Madrid | LB | 85 |
75 | Donnarumma | Milan | GK | 85 |
76 | Rodriguez | Real Madrid | CAM | 85 |
77 | De Jong | Barcelona | CM | 85 |
78 | Varane | Real Madrid | CB | 85 |
79 | Robertson | Liverpool | LB | 85 |
80 | Witsel | Borussia Dortmund | CDM | 85 |
81 | De Ligt | Juventus | CB | 85 |
82 | Fabinho | Liverpool | CDM | 85 |
83 | Alex Sandro | Juventus | LB | 85 |
84 | Sule | Bayern Munich | CB | 85 |
85 | Gómez | Atalanta | CAM | 85 |
86 | Lukaku | Inter Milan | ST | 85 |
87 | Matuidi | Juventus | CDM | 85 |
88 | Alaba | Bayern Munich | LB | 85 |
89 | Carvajal | Real Madrid | RB | 85 |
90 | Icardi | Paris Saint-Germain | ST | 85 |
91 | Koke | Atletico Madrid | RM | 85 |
92 | Manolas | Napoli | CB | 85 |
93 | Gimenez | Atletico Madrid | CB | 85 |
94 | Milinkovic-Savic | Lazio | CM | 85 |
95 | Rodri | Man City | CDM | 85 |
96 | Allan | Napoli | CM | 85 |
97 | Ziyech | Ajax | CAM | 85 |
98 | Saul | Atletico Madrid | CM | 85 |
99 | Bruno Fernandes | Sporting CP | CAM | 85 |
100 | Ibrahimovic | LA Galaxy | ST | 85 |
Gameplay FIFA 20 thể hiện cơ chế vật lý bóng và sút phạt mới
1. Chỉ số cầu thủ FIFA 20 (Player Ratings) là gì?
Đây là hệ thống điểm số đánh giá khả năng của từng cầu thủ trong game dựa trên các thuộc tính như tốc độ, sút, chuyền, rê bóng, phòng ngự và thể chất. Chỉ số tổng quát (Overall Rating) là điểm trung bình đại diện cho năng lực chung của cầu thủ.
2. Ai là cầu thủ có chỉ số cao nhất FIFA 20?
Lionel Messi (Barcelona) là cầu thủ có chỉ số cao nhất trong FIFA 20 với điểm Overall Rating là 94.
3. Chỉ số ảnh hưởng đến lối chơi như thế nào?
Chỉ số quyết định hiệu quả của cầu thủ trong mọi hành động trên sân: tốc độ chạy, khả năng qua người, độ chính xác khi sút và chuyền, khả năng tranh chấp, phản xạ của thủ môn,… Cầu thủ chỉ số cao sẽ thực hiện các hành động này tốt hơn.
4. Sự khác biệt về tầm quan trọng của chỉ số giữa Career Mode và FUT?
Trong Career Mode, chỉ số tổng quát rất quan trọng vì nó phản ánh giá trị và tiềm năng phát triển của cầu thủ. Trong Ultimate Team (FUT), Sự ăn ý (Chemistry) và Chemistry Styles có thể quan trọng hơn chỉ số gốc, vì chúng giúp tăng mạnh các chỉ số cụ thể phù hợp với chiến thuật.
5. Làm thế nào để xem chỉ số chi tiết của cầu thủ trong game?
Bạn có thể xem chỉ số chi tiết của cầu thủ trong mục quản lý đội hình (Team Management), khi xem thông tin cầu thủ trên thị trường chuyển nhượng (FUT Market) hoặc trong mục Squad của chế độ Career Mode và Ultimate Team.
6. Chỉ số cầu thủ có cố định trong FIFA 20 không?
Chỉ số gốc (base rating) của các cầu thủ trong thẻ thường (regular cards) là cố định khi game ra mắt. Tuy nhiên, trong Ultimate Team, EA Sports thường xuyên phát hành các thẻ đặc biệt (Special Cards) như TOTW (Team of the Week), TOTS (Team of the Season),… với chỉ số được nâng cấp dựa trên phong độ ngoài đời thực.
7. Ngoài Top 100, làm sao để tìm cầu thủ tiềm năng khác?
Trong Career Mode, bạn có thể sử dụng hệ thống tuyển trạch (Scouting Network) để tìm kiếm các tài năng trẻ (wonderkids) có chỉ số tiềm năng (Potential Rating) cao, ngay cả khi chỉ số hiện tại của họ chưa nằm trong top 100.
Việc nắm vững chỉ số cầu thủ FIFA 20 là bước đầu tiên để bạn chinh phục các trận đấu đỉnh cao và xây dựng nên đội hình bất khả chiến bại. Hãy tiếp tục theo dõi Boet Fighter để cập nhật những tin tức và hướng dẫn mới nhất về thế giới game!
Lưu ý về chỉ số trong các chế độ chơi
Đây là danh sách đầy đủ các cầu thủ hàng đầu trong game cho đến thời điểm hiện tại. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng chỉ số tổng quát (Overall Rating) thường có tầm quan trọng lớn nhất đối với chế độ Career Mode trong FIFA 20. Ở chế độ này, chỉ số phản ánh trực tiếp năng lực và giá trị của cầu thủ trong việc xây dựng đội bóng lâu dài.
Ngược lại, đối với Ultimate Team (FUT), yếu tố Sự ăn ý (FUT Chemistry) lại có vai trò quan trọng hơn nhiều so với chỉ số tổng quát đơn thuần. Đặc biệt, các thẻ Chemistry Styles có khả năng tăng cường đáng kể một loạt chỉ số của cầu thủ (tổng cộng lên đến 90 điểm chỉ số), giúp những cầu thủ có chỉ số gốc không quá cao nhưng phù hợp với lối chơi và có Chemistry tốt vẫn trở nên cực kỳ mạnh mẽ. Khám phá thêm các hướng dẫn chuyên sâu tại Boet Fighter và chuyên mục Game Guides của chúng tôi.
Mặt khác, việc theo dõi bảng xếp hạng này cũng rất thú vị để xem ai đã vươn lên dẫn đầu – hoặc tụt hạng – qua mỗi phiên bản hàng năm. Ví dụ như Gareth Bale đã rơi khỏi top 10 trong FIFA 19 với chỉ số 88 (và tụt xuống 85 trong FIFA 20), hay Mesut Ozil hoàn toàn biến mất khỏi top 100 trong phiên bản này.