Contents
- Tại Sao Việc Lên Cấp Trong Fisch Lại Quan Trọng?
- Địa Điểm Farm XP Tốt Nhất Trong Fisch Theo Từng Giai Đoạn
- Giai Đoạn Đầu Game: Forsaken Shores
- Danh Sách Cá và XP tại Forsaken Shores
- Giai Đoạn Giữa Game: The Depths
- Danh Sách Cá và XP tại The Depths
- Giai Đoạn Cuối Game: Desolate Deep, Brine Pool & Ancient Isle
- Danh Sách Cá và XP tại Desolate Deep
- Danh Sách Cá và XP tại Brine Pool
- Danh Sách Cá và XP tại Ancient Isle
- Những Cần Câu Tốt Nhất Để Farm XP Trong Fisch
- Kết Luận
Việc đạt Cấp độ 30 trong Fisch càng sớm càng tốt là mục tiêu quan trọng đối với mọi người chơi. Tuy nhiên, đối với những người mới bắt đầu, việc xác định hòn đảo nào phù hợp để lên cấp nhanh chóng có thể là một thử thách. Để giúp bạn tiến bộ nhanh hơn, hãy tham khảo hướng dẫn farm XP này với những địa điểm cày cấp tốt nhất trong Fisch!
Tại Sao Việc Lên Cấp Trong Fisch Lại Quan Trọng?
Lên cấp trong Fisch là chìa khóa để mở khóa nhiều nội dung hấp dẫn ở giai đoạn sau của trò chơi. Một số loại cần câu, chẳng hạn như cần câu chế tạo trong Ancient Archives, bị khóa sau các yêu cầu cấp độ nhất định. Điều này có nghĩa là bạn cần phải nỗ lực để tiếp cận những công cụ có thể giúp hành trình câu cá của bạn trở nên mượt mà và hiệu quả hơn. Nhân vật Merlin cũng bị khóa cấp độ; bạn không thể mua Bùa Phép (Enchant Relics) hoặc vật phẩm tăng cường từ ông ấy cho đến khi đạt Cấp độ 30. Do đó, việc tập trung cày XP từ sớm là rất cần thiết để trải nghiệm game một cách trọn vẹn nhất trên Boet Fighter.
Địa Điểm Farm XP Tốt Nhất Trong Fisch Theo Từng Giai Đoạn
Dưới đây là tổng hợp các khu vực farm XP hiệu quả nhất, được phân chia theo từng giai đoạn trong game để bạn dễ dàng lựa chọn.
Giai Đoạn Đầu Game: Forsaken Shores
Bờ biển Forsaken Shores trong game Roblox Fisch
Forsaken Shores là điểm khởi đầu hoàn hảo cho những người mới chơi muốn tích lũy kinh nghiệm (XP) và xây dựng vốn (C$). Khu vực này có một cái ao gần thác nước đẹp mắt tại tọa độ (-2685, 165, 1770) và là một trong những điểm nóng thân thiện nhất với người mới bắt đầu. Ngay cả với một cây cần câu cơ bản và trang bị hạn chế, người chơi vẫn có thể bắt được Shortfin Mako Sharks (Cá Mập Mako Vây Ngắn) và Galleon Goliaths (Cá Goliath Thuyền Buồm), những loài cá tuyệt vời cho cả việc kiếm XP và C$. Trung bình, những con cá này mang lại lần lượt 118.80C$ và 170C$, tùy thuộc vào trọng lượng của chúng, giúp bạn dễ dàng có đủ tiền để nâng cấp trang bị quan trọng đầu tiên.
Bạn cũng có thể tìm thấy một lượng ổn định các loài cá không phổ biến như Buccaneer Barracuda (Cá Nhồng Cướp Biển), giúp người chơi mới nhanh chóng thu thập kinh nghiệm mà không cần đến cần câu hay mồi câu cao cấp. Để tận dụng tối đa địa điểm này, hãy cân nhắc tiết kiệm để mua một cây cần câu tốt hơn một chút như Steady Rod (Cần Câu Vững Chắc), loại cần câu này có sẵn từ sớm và cải thiện đáng kể tỷ lệ bắt cá thành công của bạn. Forsaken Shores là nơi lý tưởng để bắt đầu hành trình câu cá thành công bằng cách tận dụng tối đa các nguồn lực hạn chế.
Danh Sách Cá và XP tại Forsaken Shores
Cá | Độ Hiếm | Thông Tin Câu – Thời Gian, Mùa, Mồi Câu | XP |
---|---|---|---|
Corsair Grouper | Common | Bắt ban ngày vào mùa xuân và hè. Dùng Seaweed (Rong biển). | 30 |
Shortfin Mako Shark | Common | Bắt vào ban đêm, chỉ khi trời mưa. Dùng Deep Coral (San hô sâu). | 70 |
Buccaneer Barracuda | Uncommon | Bắt vào ban đêm vào mùa đông. Dùng Deep Coral (San hô sâu). | 100 |
Galleon Goliath | Uncommon | Bắt ban ngày vào mùa đông. Dùng Squid (Mực ống). | 65 |
Cutlass Fish | Unusual | Bắt ban ngày vào mùa xuân. Dùng Worm (Giun). | 175 |
Scurvy Sailfish | Unusual | Bắt ban đêm ở bờ đá vào mùa đông. Dùng Shrimp (Tôm). | 140 |
Cursed Eel | Rare | Bắt ban đêm vào mùa hè khi trời mưa. Dùng Coal (Than). | 250 |
Reefrunner Snapper | Rare | Bắt ban ngày. Dùng Insect (Côn trùng). | 200 |
Shipwreck Barracuda | Legendary | Bắt ban đêm khi trời mưa. Dùng Coral (San hô). | 400 |
Captain’s Goldfish | Mythic | Bắt mùa hè ban ngày. Câu dưới thác nước, dùng Truffle Worm. | 2800 |
Golden Seahorse | Mythic | Bắt mùa hè ban ngày. Dùng Weird Algae (Tảo lạ). | 2800 |
Giai Đoạn Giữa Game: The Depths
Cánh cửa dẫn vào The Depths ở Vertigo trong Fisch Roblox
Khi đạt đến giai đoạn giữa game (khoảng cấp 30), The Depths (Vực Sâu) nên là địa điểm cày cấp mới của bạn. Khu vực dưới nước bí ẩn này chứa đầy cá thần thoại và huyền thoại, mang lại sự gia tăng đáng kể về kinh nghiệm và lợi nhuận. Ngay cả khi bạn không thường xuyên bắt được cá thần thoại, những con cá huyền thoại như Nautilus (Ốc Anh Vũ – 750C$) và Ancient Eel (Lươn Cổ Đại – 1125C$) cũng cung cấp rất nhiều giá trị. Để tận dụng tối đa khu vực này, hãy cân nhắc nâng cấp lên các loại cần câu như Nocturnal Rod (Cần Câu Đêm) hoặc mua Steady Rod nếu bạn chưa có.
Điều làm cho The Depths trở nên đặc biệt đáng giá là sự phong phú của các cơ hội cho người chơi thử nghiệm với mồi câu giá trị cao và các bùa phép bậc trung. Việc nhắm đến những con cá thần thoại, như Sea Snake (Rắn Biển – trung bình 3437.5C$), trở nên khả thi hơn với trang bị phù hợp. Thử thách bổ sung khi câu cá gần nơi có nhiều Ancient Depth Serpent (Rắn Vực Sâu Cổ Đại) trong sự kiện Absolute Darkness (Bóng Tối Tuyệt Đối) là hoàn hảo cho những người chơi muốn nâng cao kỹ năng của mình. The Depths là khu vực cày cuốc lý tưởng ở giai đoạn giữa game cho những ai muốn lên cấp hiệu quả trong khi chuẩn bị cho các thử thách cuối game.
Danh Sách Cá và XP tại The Depths
Cá | Độ Hiếm | Thông Tin Câu – Thời Gian, Mùa, Mồi Câu | XP |
---|---|---|---|
Destroyed Fossil | Trash | Bắt ban ngày. | 20 |
Scrap Metal | Trash | Bắt ban ngày. | 20 |
Deep-Sea Dragonfish | Common | Bắt ban đêm. Dùng Coral (San hô). | 25 |
Deep-Sea Hatchetfish | Common | Bắt ban đêm. Dùng Seaweed (Rong biển). | 20 |
Depth Octopus | Unusual | Bắt ban ngày. Dùng Coral (San hô). | 50 |
Frilled Shark | Unusual | Bắt ban đêm. Dùng Fish Head (Đầu cá). | 45 |
Luminescent Minnow | Unusual | Bắt ban đêm vào mùa xuân. Dùng Seaweed (Rong biển). | 30 |
Three-Eyed Fish | Unusual | Bắt ban đêm. Dùng Seaweed (Rong biển). | 55 |
Black Dragon Fish | Rare | Bắt ban đêm. Dùng Deep Coral (San hô sâu). | 120 |
Goblin Shark | Rare | Bắt ban đêm vào mùa xuân và hè. Dùng Fish Head (Đầu cá). | 80 |
Spider Crab | Rare | Bắt ban ngày vào mùa hè. Dùng Deep Coral (San hô sâu). | 135 |
Small Spine Chimera | Legendary | Bắt ban đêm vào mùa xuân và hè. Dùng Seaweed (Rong biển). | 300 |
Nautilus | Legendary | Bắt ban đêm vào mùa xuân và hè. Dùng Night Shrimp (Tôm đêm). | 300 |
Ancient Eel | Legendary | Bắt ban đêm vào mùa xuân và hè. Dùng Coal (Than). | 350 |
Barreleye Fish | Mythic | Bắt ở The Depths. | 950 |
Mutated Shark | Mythic | Bắt ban đêm vào mùa đông. Dùng Fish Head (Đầu cá). | 800 |
Sea Snake | Mythic | Bắt ban đêm vào mùa đông. Dùng Fish Head (Đầu cá). | 1200 |
Ancient Depth Serpent | Event | Bắt ban đêm trong sự kiện Absolute Darkness. Dùng Truffle Worm. | 2200 |
Giai Đoạn Cuối Game: Desolate Deep, Brine Pool & Ancient Isle
Hòn đảo Cổ Đại (Ancient Isle) trong Roblox Fisch
Ở giai đoạn cuối game, người chơi nên chuyển trọng tâm sang các khu vực như Desolate Deep (Vực Sâu Hoang Vắng), Brine Pool (Hồ Nước Mặn), và Ancient Isle (Đảo Cổ Đại). Những địa điểm này có những loài cá khó bắt nhất, nhưng phần thưởng hoàn toàn xứng đáng với công sức bỏ ra. Ví dụ, Phantom Megalodon (Megalodon Bóng Ma) từ Ancient Isle mang lại trung bình 17,142.90C$ đáng kinh ngạc, khiến nó trở thành một trong những loài cá mang lại lợi nhuận cao nhất trong Fisch.
Những khu vực này cung cấp cơ hội để hoàn thành bộ sưu tập cá (bestiary) và săn lùng các đột biến hiếm như cá Scorched (Cháy Sém) hoặc Sinister (Điềm Gở), những loại có hệ số nhân giá trị đáng kể – tất nhiên là bạn phải có đúng loại cần câu để bắt chúng! Bạn sẽ cần lấy Phoenix Rod (Cần Câu Phượng Hoàng) cho Cá Scorched và đã mở khóa Haunted Rod (Cần Câu Ma Ám) trong sự kiện Fischfright 2024 cho Cá Sinister.
Trong Brine Pool, người chơi có thể nhắm mục tiêu Eyefestation và Spectral Serpent (Rắn Ma), mang lại lượng kinh nghiệm tuyệt vời. Trong khi đó, Desolate Deep có loài Barbed Shark (Cá Mập Gai) huyền thoại, có thể mang về cho bạn hơn 7.000C$. Để tối đa hóa lợi nhuận ở những khu vực này, hãy trang bị các loại cần câu như Trident Rod (Cần Câu Đinh Ba) hoặc Aurora Rod (Cần Câu Cực Quang), được cường hóa bằng các bùa phép giúp tăng khả năng chống chịu (resilience) hoặc tốc độ nhử mồi (lure speed). Các khu vực cuối game đòi hỏi nhiều chiến lược và trang bị hơn nhưng mang lại phần thưởng vô song.
Danh Sách Cá và XP tại Desolate Deep
Cá | Độ Hiếm | Thông Tin Câu – Thời Gian, Mùa, Mồi Câu | XP |
---|---|---|---|
Stalactite | Trash | Bắt bất cứ đâu. Dùng Magnet (Nam châm). | 20 |
Horseshoe Crab | Common | Bắt vào mùa xuân vào ngày trời quang và mưa. | 60 |
Slate Tuna | Common | Bắt vào mùa xuân vào ngày trời quang và mưa. Dùng Super Flakes. | 25 |
Coral Geode | Uncommon | Bắt bất cứ đâu. Dùng Magnet (Nam châm). | 20 |
Phantom Ray | Uncommon | Bắt ban đêm vào mùa hè và thu. Dùng Weird Algae (Tảo lạ). | 60 |
Cockatoo Squid | Unusual | Bắt ban đêm vào mùa hè và đông. Dùng Minnow (Cá tuế). | 65 |
Rockstar Hermit Crab | Unusual | Bắt vào mùa hè vào những ngày sương mù. | 75 |
Banditfish | Rare | Bắt vào mùa xuân. Dùng Insect (Côn trùng). | 100 |
Barbed Shark | Legendary | Bắt bất cứ đâu. Dùng Fish Head (Đầu cá). | 4000 |
Midnight Axolotl | Legendary | Bắt vào mùa xuân và thu. Dùng Insect (Côn trùng). | 550 |
Emperor Jellyfish | Mythic | Bắt khi trời mưa. Dùng Magnet (Nam châm). | 4500 |
Sea Mine | Mythic | Bắt bằng Crab Cage (Lồng cua) vào ban ngày. | 2000 |
Danh Sách Cá và XP tại Brine Pool
Cá | Độ Hiếm | Thông Tin Câu – Thời Gian, Mùa, Mồi Câu | XP |
---|---|---|---|
Bone | Trash | Bắt bất cứ đâu. Dùng Magnet (Nam châm). | 25 |
Gazerfish | Common | Bắt ban ngày vào mùa thu và đông. Dùng Worm (Giun). | 100 |
Brine Shrimp | Uncommon | Bắt bất cứ đâu. | 130 |
Globe Jellyfish | Unusual | Bắt bất cứ đâu khi thời tiết sương mù. | 150 |
Dweller Catfish | Rare | Bắt ban ngày vào mùa đông. Dùng Weird Algae (Tảo lạ). | 150 |
Brine Phantom | Legendary | Bắt ban đêm vào mùa thu khi thời tiết sương mù. Dùng Fish Head. | 1000 |
Spectral Serpent | Mythical | Bắt ban đêm khi thời tiết quang đãng. Dùng Truffle Worm. | 3500 |
Danh Sách Cá và XP tại Ancient Isle
Cá | Độ Hiếm | Thông Tin Câu – Thời Gian, Mùa, Mồi Câu | XP |
---|---|---|---|
Cladoselache | Common | Bắt ban ngày ở nước ngọt. Dùng Worm (Giun). | 95 |
Piranha | Common | Bắt vào mùa xuân và đông. Dùng Squid (Mực ống). | 95 |
Starfish | Uncommon | Bắt vào mùa hè. | 115 |
Onychodus | Uncommon | Bắt ban đêm. | 110 |
Anomalocaris | Uncommon | Bắt ban đêm. Dùng Minnow (Cá tuế). | 100 |
Hyneria | Unusual | Bắt vào mùa xuân khi trời sương mù. | 120 |
Xiphactinus | Unusual | Bắt ban đêm vào mùa thu hoặc đông. Dùng Fish Head (Đầu cá). | 135 |
Acanthodii | Unusual | Bắt vào mùa đông. | 130 |
Hallucigenia | Rare | Bắt vào mùa thu ban ngày. Câu ở nước ngọt (như ao), dùng Flakes. | 125 |
Cobia | Rare | Bắt vào mùa hè hoặc thu khi trời mưa. Dùng Insect (Côn trùng). | 140 |
Leedsichthys | Legendary | Bắt ban ngày khi trời sương mù. | 1500 |
Ginsu Shark | Legendary | Bắt ban đêm vào mùa hè. Dùng Fish Head (Đầu cá). | 1800 |
Dunkleosteus | Legendary | Bắt ban ngày. Dùng Minnow (Cá tuế). | 2000 |
Floppy | Legendary | Bắt vào mùa thu. Dùng Super Flakes. | 1200 |
Helicoprion | Mythical | Bắt khi trời quang. Dùng Squid (Mực ống). | 2500 |
Mosasaurus | Mythical | Bắt ban đêm khi trời sương mù. Dùng Truffle Worm. | 3000 |
Ancient Megalodon | Exotic | Bắt trong sự kiện Săn Megalodon. Dùng Shark Head (Đầu cá mập). | TBC |
Megalodon | Exotic | Bắt trong sự kiện Săn Megalodon. Dùng Shark Head (Đầu cá mập). | 6000 |
Phantom Megalodon | Limited | Bắt trong sự kiện Săn Megalodon khi có Nguyệt thực hoặc chu kỳ thiên thể đang trong giờ ban đêm. Dùng Shark Head. | TBC |
Những Cần Câu Tốt Nhất Để Farm XP Trong Fisch
Cần câu Phoenix Rod trong Roblox Fisch
Việc lựa chọn cần câu phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc farm XP hiệu quả. Dưới đây là bảng tổng hợp các cần câu tốt nhất để cày cấp trong Fisch, cùng với gợi ý bùa phép cho từng loại cần câu:
Cần Câu | Giá & Địa Điểm | Chỉ Số | Bùa Phép Đề Xuất | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
Haunted Rod | Độc quyền sự kiện Fischfright 2024 (Moosewood) | Tốc độ nhử: 0% May mắn: 50% Kiểm soát: 0.05 Chống chịu: 0% Cân nặng tối đa: 1000kg | Hasty (+55% Tốc độ nhử) | Cần câu sự kiện ma quái với độ may mắn khá, hoàn hảo để bắt cá hiếm theo mùa. Có thể bắt cá Sinister và Ghastly (hệ số nhân giá trị 1.9x và 2x). |
Steady Rod | 7,000C$ (Roslit Bay) | Tốc độ nhử: -60% May mắn: 35% Kiểm soát: 0 Chống chịu: 30% Cân nặng tối đa: 10,000kg | Hasty (+55% Tốc độ nhử) | Cần câu đa dụng đầu game; khắc phục tốc độ nhử chậm bằng bùa Hasty. |
Nocturnal Rod | 11,000C$ (Vertigo) | Tốc độ nhử: -10% May mắn: 70% Kiểm soát: 0 Chống chịu: 0% Cân nặng tối đa: 2,000kg | Resilient (+35% Chống chịu) hoặc Controlled (Tăng kiểm soát) | Tuyệt vời cho giữa game; tăng may mắn nhưng có thể hưởng lợi từ việc thêm chống chịu hoặc kiểm soát. |
Phoenix Rod | 40,000C$ (Ancient Isle) | Tốc độ nhử: 55% May mắn: 30% Kiểm soát: 0.02 Chống chịu: -10% Cân nặng tối đa: 2,800kg | Wormhole (+45% cơ hội cá ngẫu nhiên) | Tốt nhất cho giữa game; bắt được cá Scorched (có hệ số nhân giá trị 1.3x). |
Aurora Rod | 90,000C$ (Vertigo) | Tốc độ nhử: 10% May mắn: 60% Kiểm soát: 0.6 Chống chịu: 6% Cân nặng tối đa: 6,000kg | Resilient (+35% Chống chịu) | Cần câu cân bằng cho cuối game với cải thiện đáng kể về khả năng chống chịu từ bùa Resilient. |
Trident Rod | 150,000C$ (Desolate Deep) | Tốc độ nhử: 20% May mắn: 100% Kiểm soát: 0 Chống chịu: 0% Cân nặng tối đa: 6,000kg | Resilient (+35% Chống chịu) | Cần câu xuất sắc để bắt cá hiếm cuối game; tăng cường chống chịu giúp nó tỏa sáng. |
Destiny Rod | 190,000C$ (Caleia) | Tốc độ nhử: -10% May mắn: 250% Kiểm soát: 0 Chống chịu: 0% Cân nặng tối đa: 2,000kg | Steady (-25% mất tiến trình) | Chỉ số may mắn cao làm cho cần câu này tuyệt vời để bắt cá thần thoại. |
Rod of the Depths | 750,000C$ (The Depths) | Tốc độ nhử: 65% May mắn: 130% Kiểm soát: 0.15 Chống chịu: 8.5% Cân nặng tối đa: 30,000kg | Hasty (+55% Tốc độ nhử) | Một trong những cần câu hàng đầu; vượt trội ở mọi khu vực câu với tốc độ và chỉ số may mắn. Hasty đơn giản sẽ làm nó nhanh hơn. |
No-Life Rod | Đạt Cấp 500 | Tốc độ nhử: 90% May mắn: 100% Kiểm soát: 0.25 Chống chịu: 15% Cân nặng tối đa: Vô hạn | N/A | Không cần bùa phép để tăng cường bất kỳ chỉ số yếu nào. Hãy thoải mái thử nghiệm với các bùa phép bắt đột biến để thêm phần thú vị. |
Rod of the Forgotten Fang | Đạt Cấp 750, 300,000C$ và 1x Lunar Thread (Chế tạo tại Ancient Archives) | Tốc độ nhử: 50% May mắn: 110% Kiểm soát: 0.15 Chống chịu: 25% Cân nặng tối đa: Vô hạn | Hasty (+55% Tốc độ nhử) | Một cần câu khác không cần bùa phép, nhưng bùa Hasty sẽ giảm thời gian chờ đợi cá cắn câu. |
1. Tại sao cần phải đạt Cấp độ 30 trong Fisch?
Đạt Cấp 30 cho phép bạn mở khóa các tính năng quan trọng như mua Bùa Phép và vật phẩm tăng cường từ Merlin, cũng như tiếp cận một số cần câu và khu vực câu cao cấp hơn.
2. Khu vực nào tốt nhất để farm XP cho người mới chơi Fisch?
Forsaken Shores là lựa chọn tốt nhất cho người mới bắt đầu. Nơi đây có nhiều cá Common và Uncommon dễ bắt, mang lại lượng XP và C$ ổn định để nâng cấp trang bị ban đầu.
3. Cần câu nào phù hợp cho giai đoạn đầu game?
Steady Rod (giá 7,000C$ tại Roslit Bay) là một lựa chọn tốt cho giai đoạn đầu. Mặc dù tốc độ nhử hơi chậm, chỉ số chống chịu và khả năng nâng cấp bằng bùa phép Hasty khiến nó trở nên hữu dụng.
4. Khi nào nên chuyển sang farm XP tại The Depths?
Bạn nên cân nhắc chuyển sang The Depths khi đạt khoảng Cấp độ 30 và đã có trang bị tốt hơn (như Nocturnal Rod hoặc Steady Rod đã nâng cấp). Khu vực này cung cấp lượng XP cao hơn từ cá Legendary và Mythic.
5. Làm thế nào để tối ưu hóa việc farm XP ở giai đoạn cuối game?
Ở giai đoạn cuối game (tại Desolate Deep, Brine Pool, Ancient Isle), hãy sử dụng các cần câu mạnh như Trident Rod, Aurora Rod, hoặc Rod of the Depths. Kết hợp chúng với các bùa phép phù hợp (như Resilient hoặc Hasty) và sử dụng đúng loại mồi cho từng loại cá hiếm để tối đa hóa lượng XP và C$ thu được.
6. Có cần câu nào đặc biệt để bắt cá đột biến không?
Có. Phoenix Rod dùng để bắt cá Scorched (Cháy Sém), Haunted Rod (từ sự kiện) dùng để bắt cá Sinister (Điềm Gở) và Ghastly (Ma Quái). Những loại cá này có hệ số nhân giá trị cao hơn.
7. Cần câu nào là mạnh nhất trong Fisch?
Hiện tại, Rod of the Depths, No-Life Rod (đạt Cấp 500) và Rod of the Forgotten Fang (đạt Cấp 750 và chế tạo) được xem là những cần câu mạnh nhất với chỉ số tổng thể vượt trội và khả năng câu cá không giới hạn trọng lượng.
Kết Luận
Việc lựa chọn đúng địa điểm farm XP là yếu tố then chốt để nhanh chóng thăng cấp và mở khóa những nội dung thú vị trong Fisch. Từ Forsaken Shores cho người mới bắt đầu, The Depths cho giai đoạn giữa game, đến Desolate Deep, Brine Pool và Ancient Isle cho những thử thách cuối game, mỗi khu vực đều mang lại cơ hội và phần thưởng riêng. Đừng quên trang bị cho mình những chiếc cần câu phù hợp và sử dụng bùa phép một cách khôn ngoan để tối ưu hóa quá trình cày cấp. Hy vọng với hướng dẫn này, bạn sẽ có những giờ phút câu cá hiệu quả và sớm đạt được mục tiêu cấp độ của mình. Theo dõi Tin Game New để cập nhật thêm nhiều mẹo và hướng dẫn hữu ích khác!